Tên dịch vụ | Tên nhóm | Đơn vị |
Creatinin | Sinh Hóa | umol/L |
Creatinine / Serum | Sinh Hóa | mg/dL |
Urea | Sinh Hóa | mmol/L |
Creatinin | Sinh Hóa | u mol/L |
Glucose | Sinh Hóa | mmol/L |
Glucose (sau ăn 2h) | Sinh Hóa | mmol/L |
Nghiệm pháp dung nạp đường | Sinh Hóa | |
Glucose ngẫu nhiên | Sinh Hóa | mmol/L |
Glucose (sau ăn 1h) | Sinh Hóa | mmol/L |
Glucose (sau ăn 3h) | Sinh Hóa | mmol/L |
Glucose (sau ăn 4h) | Sinh Hóa | mmol/L |
HbA1C | Sinh Hóa | % |
Uric Acid | Sinh Hóa | umol/L |
Cholesterol | Sinh Hóa | mmol/L |
Triglyceride | Sinh Hóa | mmol/L |
HDL - C | Sinh Hóa | mmol/L |
LDL - C | Sinh Hóa | mmol/L |
VLDL Cholesterol | Sinh Hóa | mmol/L |
LIPIDS | Sinh Hóa | mg/dL |
SGOT | Sinh Hóa | IU/L |
SGOT | Sinh Hóa | U/L |
SGPT | Sinh Hóa | IU/L |
SGPT | Sinh Hóa | IU/L |
GGT | Sinh Hóa | IU/L |
GGT | Sinh Hóa | IU/L |
Bilirubin Total | Sinh Hóa | umol/L |
LDH/ Máu | Sinh Hóa | U/L |
Albumine | Sinh Hóa | g/L |
Alkalin Phosphatase | Sinh Hóa | U/L |
Globulin | Sinh Hóa | g/l |
LDH /fluid | Sinh Hóa | U/L |
Troponin I | Sinh Hóa | ng/L |
PreAlbumin* | Sinh Hóa | mg/dl |
CK - MB | Sinh Hóa | ng/ml |
CPK | Sinh Hóa | U/L |
Hs CRP | Sinh Hóa | mg/L |
ADH* | Sinh Hóa | pg/mL |
Aldosterone* | Sinh Hóa | |
Amylase / máu | Sinh Hóa | U/L |
Protein Electrophoresis:* | Sinh Hóa | |
Fe (Sắt huyết thanh) | Sinh Hóa | µg/dL |
Copper (Cu)* | Sinh Hóa | µg/dL |
Folate/Serum* | Sinh Hóa | ng/ml |
Protein total | Sinh Hóa | g/l |
GH* | Sinh Hóa | ng/mL |
Ferritine | Sinh Hóa | ng/mL |
Insulin (Fasting)* | Sinh Hóa | µU/mL |
Độ bão hòa Transferrin*: | Sinh Hóa | |
Transferrin | Sinh Hóa | mg/dL |
Vitamin B12* | Sinh Hóa | pg/mL |
PTH* | Sinh Hóa | pg/mL |
Phospho Lipid* | Sinh Hóa | mmol/L |
Keton / Máu* | Sinh Hóa | mmol/L |
Ca ++/ Máu | Sinh Hóa | mmol/L |
Total Calci | Sinh Hóa | mmol/L |
Fe | Sinh Hóa | mmol/L |
Mg | Sinh Hóa | mmol/L |
P | Sinh Hóa | mmol/L |
Troponin T hs | Sinh Hóa | ng/L |
Lipoprotein_Apo A1* | Sinh Hóa | mg/dL |
Lipoprotein_Apo B* | Sinh Hóa | mg/dL |
Digoxin* | Sinh Hóa | ng/ml |
Acid Uric / nước tiểu | Sinh Hóa | Mg/24 |
Catecholamines/ Plasma (Elisa)* | Sinh Hóa | |
ACTH* | Sinh Hóa | pg/mL |
D - DIMER* | Sinh Hóa | ng/mL |
Pepsinogen* | Sinh Hóa | |
Ethanol / máu | Sinh Hóa | mg/dL |
FLUID ANALYSIS | Sinh Hóa | |
Hb Electrophoresis:* | Sinh Hóa | |
G6-PD/ Máu* | Sinh Hóa | |
C-Peptid (Đói)* | Sinh Hóa | ng/mL |
Ion đồ máu | Sinh Hóa | |
Pb/blood (chì/máu)* | Sinh Hóa | |
Rivalta | Sinh Hóa | |
ADA/ Fluid* | Sinh Hóa | U/L |
Adrenalin/ Máu* | Sinh Hóa | pg/ml |
Calcium (Calci toàn phần) | Sinh Hóa | mmol/L |
Lactic Acid (Lactate)* | Sinh Hóa | mmol/L |
Amoniac/ Máu (NH3)* | Sinh Hóa | µmol/L |
Vitamin D Total (25-OH Vit D)* | Sinh Hóa | ng/mL |
Ceruloplasmine* | Miễn Dịch | mg/dL |
Troponin I | Miễn Dịch | |
Lipase | Miễn Dịch | U/L |
TSI (Siemens)* | Miễn Dịch | |
Anti TPO (Roche)* | Miễn Dịch | UI/mL |
TSH Receptor Antibody (TRAb)* | Miễn Dịch | IU/L |
Troponin T | Miễn Dịch | |
Cortisol (buổi chiều) | Miễn Dịch | µg/dL |
Cortisol (buổi sáng) | Miễn Dịch | µg/dL |
EBV - IgM* | Miễn Dịch | U/mL |
EBV - IgA* | Miễn Dịch | |
EBV - IgG* | Miễn Dịch | U/mL |
Heroin,Morphin/ Máu (EIA)* | Miễn Dịch | S/Co |
Heroin,Morphin / Máu | Miễn Dịch | |
ADA (Adenisine Deaminase)* | Miễn Dịch | |
HBsAg | Miễn Dịch | S/CO |
HBsAg (Abott, Roche) (Định lượng, Quatitative)* | Miễn Dịch | IU/mL |
HBsAg | Miễn Dịch | |
Anti HBs | Miễn Dịch | mIU/mL |
HBeAg | Miễn Dịch | S/CO |
Anti HBe | Miễn Dịch | S/CO |
Anti - HCV (nhanh) | Miễn Dịch | |
Anti HCV | Miễn Dịch | Co-I |
H. pylori IgG (Siemens) | Miễn Dịch | U/ml |
H. pylori IgG (Siemens) | Miễn Dịch | U/ml |
H. pylori IgM (Siemens) | Miễn Dịch | U/ml |
Anti HBc Total | Miễn Dịch | S/CO |
Anti HBc IgM | Miễn Dịch | S/CO |
Helicobacter Pylori C13 (Breath test)* | Miễn Dịch | |
Helicobacter Pylori C14 (Breath test) | Miễn Dịch | U |
HP Test | Miễn Dịch | |
Anti HAV IgG | Miễn Dịch | S/Co |
Anti HAV IgM | Miễn Dịch | S/Co |
Anti HAV IgM (Nhanh) | Miễn Dịch | |
Anti HAV Total | Miễn Dịch | IU/L |
Anti HEV IgM (Nhanh) | Miễn Dịch | |
Anti HEV IgG | Miễn Dịch | S/Co |
Anti HEV IgM | Miễn Dịch | S/Co |
Anti HIV (nhanh) | Miễn Dịch | |
ANA Test* | Miễn Dịch | S/ Co |
RPR (Roche) | Miễn Dịch | IU |
VDRL | Miễn Dịch | |
HIV combi PT | Miễn Dịch | S/CO |
Anti HIV ( elisa ) | Miễn Dịch | S/CO |
Determine HIV 1/2 | Miễn Dịch | |
Anti HIV ( Pasteur )* | Miễn Dịch | |
LE Cell* | Miễn Dịch | |
B.N.P* | Miễn Dịch | pg/mL |
NSE | Miễn Dịch | ng/mL |
Anti-ds DNA* | Miễn Dịch | UI/mL |
Anti CCP (Abbott)* | Miễn Dịch | U/mL |
β2 Microglobulin* | Miễn Dịch | µg/L |
Beta HCG | Miễn Dịch | U/L |
AFP | Miễn Dịch | ng/mL |
CEA (Siemens) | Miễn Dịch | ng/mL |
CA 125 | Miễn Dịch | IU/mL |
CA 15-3 | Miễn Dịch | IU/mL |
CA 19-9 | Miễn Dịch | IU/ml |
CA 72-4 | Miễn Dịch | IU/mL |
Cyfra 21-1 | Miễn Dịch | ng/mL |
PSA | Miễn Dịch | ng/mL |
Free PSA | Miễn Dịch | ng/mL |
M2BPGi | Miễn Dịch | C.O.I |
ASO | Miễn Dịch | UI/mL |
CRP | Miễn Dịch | mg/l |
RF (Rheumatoid Factor) | Miễn Dịch | UI/ml |
Chlamydia trachomatis IgG (Liaison) | Miễn Dịch | AU/mL |
Chlamydia trachomatis IgM (Elisa) | Miễn Dịch | U/mL |
CMV IgG | Miễn Dịch | U/mL |
CMV IgM | Miễn Dịch | COI |
Cytomegalovirus (ELISA)* | Miễn Dịch | |
Dengue IgG - IgM Test | Miễn Dịch | |
Dengue IgG | Miễn Dịch | |
Dengue IgM | Miễn Dịch | |
Dengue NS1 Ag Strip | Miễn Dịch | |
IgE | Miễn Dịch | U/mL |
Thyroglobulin* | Miễn Dịch | ng/ml |
Anti T.G* | Miễn Dịch | UI/mL |
HP-Ag/Stool (Nhanh) | Miễn Dịch | |
Rubella IgG | Miễn Dịch | U/mL |
Rubella IgM | Miễn Dịch | COI |
Toxoplasma gondii IgG | Miễn Dịch | IU/ml |
Toxoplasma gondii IgM | Miễn Dịch | INDEX |
Amphetamine/ Methamphetamine/ urine (Ma tuý tổng hợp, ma tuý đá) | Miễn Dịch | |
Marijuana (Cannabinoids/ Urine) Định lượng (Cần sa, bồ đà) | Miễn Dịch | ng/mL |
Cocain/ urine (Ma tuý tự nhiên) | Miễn Dịch | ng/mL |
Ecstasy/ Urine (Thuốc lắc) | Miễn Dịch | |
RIDA Allergy (Panel 4 ĐL)*: | Miễn Dịch | |
RIDA Allergy(Panel1 VIET ĐL)*: | Miễn Dịch | |
Syphilis (Cobas) | Miễn Dịch | S/CO |
TPHA | Miễn Dịch | |
Zinc/ Serum (Kẽm/ máu)* | Miễn Dịch | µg/dL |
Giang mai (Pasteur) | Miễn Dịch | |
17-OH Progesterone (17-Hydroxyprogesterone)* | Miễn Dịch | |
Homocysteine Total* | Miễn Dịch | μmol/L |
Roma Test | Miễn Dịch | |
HE4 | Miễn Dịch | |
SHBG (Sex Hormone Binding Globulin) (Siemen)* | Miễn Dịch | |
Addis Count: | Nước Tiểu | |
IgA / Máu | Miễn Dịch | mg/dL |
IgM / Máu | Miễn Dịch | mg/dL |
NT - ProBNP* | Miễn Dịch | pg/mL |
Panel 54 Dị ứng nguyên | Miễn Dịch | |
Aspergillus-IgG (Elisa) | Miễn Dịch | U/mL |
Aspergillus-IgM (Elisa) | Miễn Dịch | U/mL |
ENA - 6 Profiles (Elisa)* | Miễn Dịch | |
Triple Test* | Miễn Dịch | |
Beta CrossLaps* | Miễn Dịch | |
Osteocalcin* | Miễn Dịch | |
Double Test | Miễn Dịch | |
Double Test * | Miễn Dịch | |
Triple Test | Miễn Dịch | |
Anti Phospholipid IgG (Elisa)* | Miễn Dịch | U/ml |
Anti Phospholipid IgM (Elisa)* | Miễn Dịch | U/ml |
C3* | Miễn Dịch | mg/dL |
C4* | Miễn Dịch | mg/dL |
Calcitonin (Thyrocalcitonin) | Miễn Dịch | pg/mL |
CD4/ CD8* | Miễn Dịch | |
Cystatin C | Miễn Dịch | mg/L |
Pro GRP | Miễn Dịch | pg/mL |
HCC RISK (WAKO):* | Miễn Dịch | |
Huyết thống cha con | Miễn Dịch | |
IgG | Miễn Dịch | mg/dL |
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)* | Miễn Dịch | |
Lupus Anticoagulant Screen * | Miễn Dịch | |
Anti Cardiolipin IgG* | Miễn Dịch | GPL/mL |
Anti Cardiolipin IgM* | Miễn Dịch | MPL/mL |
Measles-IgG(Sởi) (Liaison)* | Miễn Dịch | AU/mL |
Measles-IgM(Sởi) (Liaison)* | Miễn Dịch | Index |
Mumps IgG (Liaison) | Miễn Dịch | AU/mL |
Mumps IgM (Liaison) | Miễn Dịch | Index |
P.A.P | Miễn Dịch | ng/mL |
Procalcitonin* | Miễn Dịch | ng/mL |
QuantiFERON TB (Qiagen)* | Miễn Dịch | |
* Active Renin (Liaison): | Miễn Dịch | |
SCC | Miễn Dịch | ng/Ml |
Tacrolimus | Miễn Dịch | ng/mL |
TB Antibody | Miễn Dịch | |
Tiền sản giật* | Miễn Dịch | |
uE3 | Miễn Dịch | ng/mL |
Varicella Zoster Virus IgG (Liaison)* | Miễn Dịch | mIU/mL |
Varicella Zoster Virus IgM (Liaison)* | Miễn Dịch | Index |
AZF vi mất đoạn NSY Y* | Miễn Dịch | |
Tăng đông huyết khối FII / FV / MTHFR* | Miễn Dịch | |
Đột biến gene SRY (Yếu tố biệt hóa tinh trùng)* | Miễn Dịch | |
Thalassemia* | Miễn Dịch | |
TS | Đông Máu | min |
TC | Đông Máu | min |
TQ | Đông Máu | sec |
TCK | Đông Máu | sec |
Fibrinogen | Đông Máu | g/L |
PROTEIN S* | Đông Máu | % |
PROTEIN C* | Đông Máu | % |
Anti Thrombin III (AT III)* | Đông Máu | |
Thrombin Time | Đông Máu | sec |
Nhóm máu | Huyết Học | |
Công thức máu | Huyết Học | |
Huyết đồ 24 thông số | Huyết Học | |
Factor V leiden* | Huyết Học | |
Phết máu ngoại biên | Huyết Học | |
Hồng cầu lưới* | Huyết Học | % |
VS (Máu lắng) | Huyết Học | |
KST Sốt rét (Malaria) Phết lam máu (Blood Smear) | Huyết Học | |
Phí lấy máu bệnh nhân tại nhà | Huyết Học | |
TSH | Nội Tiết | µIU/mL |
T3 | Nội Tiết | ng/ml |
T4 | Nội Tiết | µg/dL |
Free T3 | Nội Tiết | pg/ml |
Free T4 | Nội Tiết | ng/dL |
AMH (Anti - Mullerian Hormon)* | Nội Tiết | |
FSH | Nội Tiết | mU/ml |
LH | Nội Tiết | mU/mL |
Progesteron | Nội Tiết | ng/mL |
Prolactin | Nội Tiết | ng/mL |
Estradiol (E2) | Nội Tiết | pg/mL |
Free Testosterone | Nội Tiết | ng/mL |
Testosterone | Nội Tiết | ng/dL |
Xét nghiệm sàng lọc tiền sinh không xâm lấn NIPT* | Nội Tiết | |
Xét nghiệm sàng lọc tiền sinh không xâm lấn Trisure* | Nội Tiết | |
NIPT Cơ Bản* | Nội Tiết | |
NIPT Phổ Thông* | Nội Tiết | |
NIPT Cao Cấp* | Nội Tiết | |
NIPT Mở Rộng* | Nội Tiết | |
Catecholamines/ Urine 24h (Elisa)* | Nước Tiểu | |
Nước tiểu 10 thông số ( TPTNT ) | Nước Tiểu | |
Amylase / nước tiểu | Nước Tiểu | U/L |
Total Protein/ Urines 24h | Nước Tiểu | |
Micro albumine / Nước tiểu | Nước Tiểu | mg/L |
Creatinine / Nước tiểu | Nước Tiểu | g/L |
Micro albumine / Creatinine | Nước Tiểu | mg/g |
Cannabinoids (Marijuana) - Định tính | Nước Tiểu | C.O.I |
Test chất gây nghiện 4 trong 1 | Nước Tiểu | |
Heroin - Morphin/ NT | Nước Tiểu | |
Heroine / nước tiểu* | Nước Tiểu | |
Độ thanh thải Creatinine | Nước Tiểu | |
Urea clearance: | Nước Tiểu | |
Pb/ Máu (chì/NT)* | Nước Tiểu | ug/L |
HCG / urine | Nước Tiểu | |
Toxocara canis (Giun đũa chó) | Ký Sinh Trùng | OD |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) | Ký Sinh Trùng | OD |
Amibe/serum (E.histolytica) | Ký Sinh Trùng | NTU |
Fasciola sp. (Sán lá lớn ở gan) | Ký Sinh Trùng | OD |
Echinococcus IgG (Sán dải chó) | Ký Sinh Trùng | OD |
Echinococcus IgM (Sán dải chó) | Ký Sinh Trùng | OD |
Echinococcus granulosis (Sán dải chó) | Ký Sinh Trùng | OD |
Filariasis (Elisa) (Giun chỉ) | Ký Sinh Trùng | OD |
Schistosoma mansoni (Sán máng) | Ký Sinh Trùng | OD |
Gnathostoma spinigerum (Giun đầu gai) | Ký Sinh Trùng | OD |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) | Ký Sinh Trùng | NTU |
Clonorchis sinensis (Sán lá nhỏ ở gan) | Ký Sinh Trùng | S/Co |
Angiostrongylus cantonensis | Ký Sinh Trùng | OD |
Cysticercosis (Taenia Solium) IgG | Ký Sinh Trùng | OD |
Cysticercosis (Taenia Solium) IgM | Ký Sinh Trùng | OD |
Cysticercus cellulosae (Gạo heo) | Ký Sinh Trùng | OD |
Paragonimus sp. (Sán lá phổi) | Ký Sinh Trùng | NTU |
Paragonimus IgG(Sán lá phổi)(Elisa) | Ký Sinh Trùng | OD |
Sero Amibe (Elisa) | Ký Sinh Trùng | OD |
Clonorchis sinensis IgG (Elisa) (Sán lá nhỏ ở gan) | Ký Sinh Trùng | S/CO |
Clonorchis sinensis IgM (Elisa) (Sán lá nhỏ ở gan) | Ký Sinh Trùng | S/CO |
Ascaris lumbricoides (Giun đũa) | Ký Sinh Trùng | S/Co |
MTB kháng thuốc hàng 1 | Vi Sinh | |
MTB kháng thuốc hàng 2 | Vi Sinh | |
C. Trachomatis PCR | Sinh học phân tử | |
N. Gonorrhea PCR | Sinh học phân tử | |
GBS (Group B Strep) PCR | Vi Sinh | |
PCR HIV (Đo tải lượng virus HIV)* | Vi Sinh | |
Chlamydia pneumoniae-IgG (Elisa)* | Vi Sinh | U/mL |
Chlamydia pneumoniae-IgM (Elisa)* | Vi Sinh | U/mL |
Legionella pneumoniae-IgG (Elisa)* | Vi Sinh | U/mL |
Legionella pneumoniae-IgM (Elisa)* | Vi Sinh | U/mL |
HBV - Định lượng | Sinh học phân tử | |
HBV Genotype Taqman | Sinh học phân tử | |
HCV - Định lượng, Định Genotype | Sinh học phân tử | |
HCV - Genotype | Sinh học phân tử | |
HCV - Định lượng | Sinh học phân tử | |
PCR BK (Tuberculosis)* | Sinh học phân tử | |
Candida - IgG (Elisa)* | Vi Sinh | U/mL |
Candida - IgM (Elisa)* | Vi Sinh | |
Chẩn đoán Rotavirus / Bằng kỹ thuật ngưng kết* | Vi Sinh | |
HSV 1,2 IgG (Elisa) | Vi Sinh | U/mL |
HSV 1,2 IgM (Elisa) | Vi Sinh | Index |
HSV-DNA 1,2 Realtime | Vi Sinh | |
HP-Ag/Stool (EIA) (Elisa) | Vi Sinh | S/Co |
Máu ẩn trong phân (FOB) | Vi Sinh | |
Nhuộm Gram | Vi Sinh | |
Nuôi cấy vi khuẩn (nước tiểu) + KSĐ | Vi Sinh | |
Nuôi cấy vi khuẩn (mẩu đàm) + kháng sinh đồ | Vi Sinh | |
Stool Exam (COP/ Soi phân) | Vi Sinh | |
Soi tươi bệnh phẩm tìm nấm | Vi Sinh | |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu | Vi Sinh | |
Widal test | Vi Sinh | |
KST đường ruột (COP) | Vi Sinh | |
Xét nghiệm tìm BK (AFB) | Vi Sinh | |
BK(AFB)/Sputum I | Vi Sinh | |
BK(AFB)/Sputum II | Vi Sinh | |
Tinh trùng đồ: | Vi Sinh | |
Soi tươi huyết trắng | Vi Sinh | |
Soi nhuộm | Vi Sinh | |
Bacteriologic Culture (Cấy + KSĐ)*: | Vi Sinh | |
Malaria/blood (P.f,P.v Ag) | Vi Sinh | |
PCR 13 tác nhân gây nhiễm trùng SD* | Vi Sinh | |
HBV - Định Tính | Sinh học phân tử | |
HBV DNA Cobas (Roche) | Sinh học phân tử | |
HCV RNA Cobas (Roche) | Sinh học phân tử | |
HCV RNA định tính | Sinh học phân tử | |
HLA (Tách chiết) | Sinh học phân tử | |
H. pylori Real-time PCR | Sinh học phân tử | |
Kết quả cấy MGIT* | Vi Sinh | |
HPV - Genotype | Sinh học phân tử | |
EBV-DNA (Roche) | Sinh học phân tử | Copies/mL |
HPV DNA Cobas Roche* | Vi Sinh | |
HPV ĐỊNH TÍNH | Sinh học phân tử | |
LiquiPrep Pap | Tế bào | |
Max Prep | Tế bào | |
Papsmear | Tế bào | |
ThinPrep Pap | Tế bào | |
Giải phẫu bệnh lý/Chẩn đoán mô bệnh học* | Giải phẫu bệnh | |
FNA (chọc hút tế bào bằng kim nhỏ)* | Giải phẫu bệnh | |
Tế Bào Học* | Giải phẫu bệnh | |
Mangan/ máu | Nghề Nghiệp | ug/L |
HbCO* | Nghề Nghiệp | % |
Acid t,t - muconic* | Nghề Nghiệp | mg/g creatinin |
Delta ALA niệu | Nghề Nghiệp | mg/L |
Acid Methyl Hippuric* | Nghề Nghiệp | g/g creatinin |
Acid Hippuric* | Nghề Nghiệp | g/L |
Mangan/ NT | Nghề Nghiệp | ug/L |