| Tên dịch vụ | Tên nhóm | Đơn vị |
| Niken máu * | Nghề Nghiệp | µg/dL |
| Hàm lượng Nicotin niệu * | Nghề Nghiệp | |
| Creatinin | Sinh Hóa | umol/L |
| Creatinine / Serum | Sinh Hóa | mg/dL |
| Urea/ BUN | Sinh Hóa | mmol/L |
| Creatinin | Sinh Hóa | u mol/L |
| Glucose | Sinh Hóa | mmol/L |
| Glucose ngẫu nhiên | Sinh Hóa | mmol/L |
| Nghiệm pháp dung nạp đường | Sinh Hóa | |
| Glucose (sau ăn 1h) | Sinh Hóa | mmol/L |
| Glucose (sau ăn 2h) | Sinh Hóa | mmol/L |
| Glucose (sau ăn 3h) | Sinh Hóa | mmol/L |
| Glucose (sau ăn 4h) | Sinh Hóa | mmol/L |
| HbA1C (HPLC) | Sinh Hóa | % |
| Uric Acid | Sinh Hóa | umol/L |
| Cholesterol | Sinh Hóa | mmol/L |
| Triglyceride | Sinh Hóa | mmol/L |
| HDL - C | Sinh Hóa | mmol/L |
| Non-HDL-C | Sinh Hóa | mmol/L |
| LDL - C | Sinh Hóa | mmol/L |
| VLDL Cholesterol | Sinh Hóa | mmol/L |
| LIPIDS | Sinh Hóa | mg/dL |
| SGOT (AST) | Sinh Hóa | IU/L |
| SGOT (AST) | Sinh Hóa | U/L |
| SGPT (ALT) | Sinh Hóa | IU/L |
| SGPT (ALT) | Sinh Hóa | IU/L |
| GGT | Sinh Hóa | IU/L |
| GGT | Sinh Hóa | IU/L |
| Bilirubin Total | Sinh Hóa | umol/L |
| LDH-P/ Máu* | Sinh Hóa | U/L |
| Protein total | Sinh Hóa | g/l |
| Albumine | Sinh Hóa | g/L |
| Globulin | Sinh Hóa | g/l |
| LDH /fluid* | Sinh Hóa | U/L |
| Reserve Alk (Dự trữ kiềm)* | Sinh Hóa | mmol/L |
| Alkalin Phosphatase | Sinh Hóa | U/L |
| PreAlbumin* | Sinh Hóa | mg/dl |
| CK - MB * | Sinh Hóa | ng/mL |
| CPK* | Sinh Hóa | U/L |
| Hs CRP | Sinh Hóa | mg/L |
| Amylase / máu | Sinh Hóa | U/L |
| Lipase* | Sinh Hóa | U/L |
| Protein Electrophoresis:* | Sinh Hóa | |
| Beta 1 - globulin | Sinh Hóa | g/L |
| Beta 2 - globulin | Sinh Hóa | g/L |
| Protein | Sinh Hóa | g/L |
| Aluminium* | Sinh Hóa | |
| Copper (Cu)* | Sinh Hóa | µg/dL |
| Fe (Sắt huyết thanh)* | Sinh Hóa | µg/dL |
| Độ bão hòa Transferrin*: | Sinh Hóa | |
| Iron (Sắt/HT) | Sinh Hóa | μg/dL |
| Transferrin* | Sinh Hóa | mg/dL |
| Keton / Máu* | Sinh Hóa | mmol/L |
| Ca ++/ Máu | Sinh Hóa | mmol/L |
| Total Calci | Sinh Hóa | mmol/L |
| Fe* | Sinh Hóa | mmol/L |
| P /Urine * | Sinh Hóa | mmol/L |
| Mg* | Sinh Hóa | mmol/L |
| P* | Sinh Hóa | mmol/L |
| Lipoprotein A-1 (Lp) * | Sinh Hóa | mg/dL |
| Lipoprotein B (Lp) * | Sinh Hóa | mg/dL |
| Lipoprotein (a)* | Sinh Hóa | mg/dL |
| Acid Uric / nước tiểu | Sinh Hóa | Mg/24h |
| CRP | Sinh Hóa | mg/l |
| Cholinesterase (CHE) | Sinh Hóa | U/L |
| Blood Gas (A.B.G): | Sinh Hóa | |
| Ethanol / máu* | Sinh Hóa | mg/dL |
| FLUID ANALYSIS * | Sinh Hóa | |
| Glucose | Sinh Hóa | mmol/L |
| Glucose | Sinh Hóa | mg/dl |
| Glucose 2h | Sinh Hóa | mg/dl |
| FLUID ANALYSIS ( DỊCH NÃO TỦY) | Sinh Hóa | |
| Zinc/ Serum (Kẽm/ máu)* | Sinh Hóa | µg/dL |
| Ion đồ nước tiểu | Sinh Hóa | |
| Ca/ Urine | Sinh Hóa | mmol/24h |
| Ion đồ máu | Sinh Hóa | |
| K /blood (Kali) | Sinh Hóa | mmol/L |
| Rivalta | Sinh Hóa | |
| Áp lực thẩm thấu máu * | Sinh Hóa | mOsmol/Kg |
| Áp lực thẩm thấu niệu * | Sinh Hóa | mOsmol/Kg |
| C3* | Sinh Hóa | mg/dL |
| C4* | Sinh Hóa | mg/dL |
| Calcium (Calci toàn phần) | Sinh Hóa | mmol/L |
| Glu | Sinh Hóa | mmol/L |
| Lactic Acid (Lactate)* | Sinh Hóa | mmol/L |
| Amoniac/ Máu (NH3)* | Sinh Hóa | µmol/L |
| Sero Amibe (Elisa) | Ký Sinh Trùng | OD |
| Ancylostoma sp. (Giun móc)* | Ký Sinh Trùng | Index |
| Ancylostoma IgG (Giun móc)* | Ký Sinh Trùng | Index |
| Ancylostoma IgM (Giun móc)* | Ký Sinh Trùng | Index |
| Ascaris lumbricoides (Giun đũa) | Ký Sinh Trùng | OD |
| Toxocara IgG (Giun đũa chó/mèo) | Ký Sinh Trùng | OD |
| Clonorchis sinensis IgG (Sán lá gan nhỏ) | Ký Sinh Trùng | S/CO |
| Clonorchis sinensis IgM (Sán lá gan nhỏ)* | Ký Sinh Trùng | Index |
| Strongyloides IgG (Giun lươn) | Ký Sinh Trùng | OD |
| Cysticercosis (Taenia Solium) IgG (Sán dải heo) | Ký Sinh Trùng | OD |
| Cysticercosis (Taenia Solium) IgM (Sán dải heo)* | Ký Sinh Trùng | Index |
| Amibe/serum (Sero Amibe) | Ký Sinh Trùng | S/CO |
| Fasciola Hepatica IgG (Sán lá gan) | Ký Sinh Trùng | OD |
| Echinococcus IgG (Sán dải chó) | Ký Sinh Trùng | OD |
| Echinococcus IgM (Sán dải chó)* | Ký Sinh Trùng | Index |
| Echinococcus granulosis (Sán dải chó) | Ký Sinh Trùng | OD |
| Filariasis / serum (Giun chỉ)(sero Filariasis)* | Ký Sinh Trùng | Index |
| Schistosoma mansoni IgG (Sán máng) | Ký Sinh Trùng | OD |
| Gnathostoma IgG (Giun đầu gai) | Ký Sinh Trùng | OD |
| Trichinella spiralis IgG (Giun xoắn) | Ký Sinh Trùng | OD |
| Trichinella spiralis IgM (Giun xoắn)* | Ký Sinh Trùng | Index |
| Clonorchis sinensis (Sán lá nhỏ ở gan) | Ký Sinh Trùng | S/CO |
| Angiostrongylus cantonensis (Giun tròn)* | Ký Sinh Trùng | Index |
| Angiostrongylus cantonensis IgG (Giun tròn) (Elisa)* | Ký Sinh Trùng | Index |
| Angiostrongylus cantonensis IgM (Giun tròn) (Elisa)* | Ký Sinh Trùng | Index |
| Cysticercus cellulosae (Gạo heo) | Ký Sinh Trùng | OD |
| Paragonimus sp. (Sán lá phổi) | Ký Sinh Trùng | OD |
| Paragonimus IgG(Sán lá phổi) | Ký Sinh Trùng | OD |
| Paragonimus IgM(Sán lá phổi)* | Ký Sinh Trùng | Index |
| Trichuris Trichiura (Giun tóc) | Ký Sinh Trùng | OD |
| Ascaris lumbricoides IgG (Giun đũa) | Ký Sinh Trùng | OD |
| Ascaris lumbricoides IgM (Giun đũa)* | Ký Sinh Trùng | Index |
| Malaria/blood (P.f,P.v Ag)* | Ký Sinh Trùng | |
| SÀNG LỌC SAU SINH RỐI LOẠN CHUYỂN HÓA 71 CHỈ TIÊU * | Miễn Dịch | |
| SÀNG LỌC SAU SINH 6 BỆNH * | Miễn Dịch | |
| Sàng lọc sau sinh 3 bệnh* | Miễn Dịch | |
| Influenza A IgG * | Miễn Dịch | |
| Metanephrine/ Plasma* | Miễn Dịch | pg/mL |
| PCR EV71 ( định tính Enterovirut 71)* | Miễn Dịch | |
| QuantiFERON TB (Qiagen)* | Miễn Dịch | |
| Leptospira IgG * | Miễn Dịch | U/mL |
| Leptospira IgM * | Miễn Dịch | U/mL |
| Liver Panel 14 * | Miễn Dịch | |
| Cyclosporine ( Blood + EDTA) | Miễn Dịch | ng/mL |
| NT - ProBNP II² ( Pro BNP)* | Miễn Dịch | pg/mL |
| Ceruloplasmine* | Miễn Dịch | mg/dL |
| Troponin I hs ( Abbott) * | Miễn Dịch | ng/L |
| Troponin I | Miễn Dịch | |
| ADH ( Anti Diureric Hormone ) ( Elisa) * | Miễn Dịch | pmol/L |
| Aldosterone* | Miễn Dịch | |
| Folate/Serum* | Miễn Dịch | ng/ml |
| h.G.H (Roche)² * | Miễn Dịch | ng/mL |
| Ferritine | Miễn Dịch | ng/mL |
| ANA PROFILE 23 IgG ( IFT) * | Miễn Dịch | |
| Insulin (Fasting)* | Miễn Dịch | µU/mL |
| TSI (Siemens)* | Miễn Dịch | IU/L |
| Vitamin B12* | Miễn Dịch | pg/mL |
| Anti TPO | Miễn Dịch | UI/mL |
| TSH Receptor Antibody (TRAb)* | Miễn Dịch | IU/L |
| PTH* | Miễn Dịch | pg/mL |
| Phospho Lipid* | Miễn Dịch | mmol/L |
| Troponin T hs | Miễn Dịch | ng/L |
| Troponin I | Miễn Dịch | pg/mL |
| Digoxin* | Miễn Dịch | ng/ml |
| Cortisol | Miễn Dịch | µg/dL |
| Catecholamines/ Plasma (Elisa)* | Miễn Dịch | |
| ACTH* | Miễn Dịch | pg/mL |
| EBV - IgA* | Miễn Dịch | U |
| EBV VCA IgG (Liaison)* | Miễn Dịch | U/mL |
| EBV VCA IgM (Liaison)* | Miễn Dịch | U/mL |
| Heroin,Morphin/ Máu (EIA)* | Miễn Dịch | S/Co |
| Heroin,Morphin / Máu * | Miễn Dịch | |
| Panel 54 Dị Ứng SGTi (Thực Phẩm )* | Miễn Dịch | |
| Panel 51 Dị Ứng SGTi (Hô Hấp)* | Miễn Dịch | |
| ADA (Adenisine Deaminase)* | Miễn Dịch | |
| HBcrAg (Fuji)* | Miễn Dịch | Log U/mL |
| HBsAg | Miễn Dịch | S/CO |
| HBsAg (Định lượng, Quatitative) | Miễn Dịch | IU/mL |
| HBsAg định lượng siêu nhạy (Fuji)* | Miễn Dịch | IU/mL |
| HBsAg (Abott, Roche) (Định lượng, Quatitative)* | Miễn Dịch | IU/mL |
| HBsAg (Sysmex) | Miễn Dịch | IU/mL |
| HBsAg Test | Miễn Dịch | |
| Anti HDV Total (Liaison)* | Miễn Dịch | AU/mL |
| Anti HBs | Miễn Dịch | mIU/mL |
| HBeAg | Miễn Dịch | S/CO |
| HBeAg định lượng ( Abbott) | Miễn Dịch | IU/mL |
| Anti HBe | Miễn Dịch | S/CO |
| Anti HCV Test | Miễn Dịch | |
| Anti HCV | Miễn Dịch | Co-I |
| H. pylori IgG (ELISA) | Miễn Dịch | U/ml |
| H. pylori IgM (ELISA) | Miễn Dịch | U/ml |
| Anti HBc Total | Miễn Dịch | S/CO |
| Anti HBc IgM | Miễn Dịch | S/CO |
| Helicobacter Pylori C13 (Breath test)* | Miễn Dịch | |
| Helicobacter Pylori C14 (Breath test)* | Miễn Dịch | U |
| H.pylori Test (nhanh) | Miễn Dịch | |
| Anti HAV IgG | Miễn Dịch | S/Co |
| Anti HAV IgM | Miễn Dịch | S/Co |
| Anti HAV IgM (Nhanh) | Miễn Dịch | |
| Anti HAV Total | Miễn Dịch | COI |
| Anti HEV IgM (Nhanh) | Miễn Dịch | |
| Anti HEV IgG* | Miễn Dịch | S/Co |
| Anti HEV IgM | Miễn Dịch | S/Co |
| Anti HIV (nhanh) | Miễn Dịch | |
| ANA Test* | Miễn Dịch | S/ Co |
| RPR (Roche)* | Miễn Dịch | IU |
| VDRL/Syphilis | Miễn Dịch | |
| HIV combi PT* | Miễn Dịch | S/CO |
| Anti HIV ( elisa ) | Miễn Dịch | S/CO |
| Determine HIV 1/2 | Miễn Dịch | |
| Anti HIV ( Pasteur )* | Miễn Dịch | |
| HIV Khẳng định * | Miễn Dịch | |
| LE Cell* | Miễn Dịch | |
| RPR (VDRL)* | Miễn Dịch | |
| B.N.P* | Miễn Dịch | pg/mL |
| NSE | Miễn Dịch | ng/mL |
| Anti-ds DNA* | Miễn Dịch | UI/mL |
| Anti CCP (Abbott)* | Miễn Dịch | U/mL |
| β2 Microglobulin* | Miễn Dịch | µg/L |
| Beta HCG | Miễn Dịch | UI/L |
| Free Beta HCG | Miễn Dịch | UI/L |
| AFP | Miễn Dịch | ng/mL |
| CEA | Miễn Dịch | ng/mL |
| CA 125 | Miễn Dịch | IU/mL |
| CA 15-3 | Miễn Dịch | IU/mL |
| CA 19-9 | Miễn Dịch | IU/ml |
| CA 72-4 | Miễn Dịch | IU/mL |
| Cyfra 21-1 | Miễn Dịch | ng/mL |
| PSA | Miễn Dịch | ng/mL |
| Free PSA | Miễn Dịch | ng/mL |
| M2BPGi | Miễn Dịch | C.O.I |
| ASO | Miễn Dịch | UI/mL |
| RF (Rheumatoid Factor) | Miễn Dịch | UI/ml |
| P2PSA/PHI Test * | Miễn Dịch | |
| Chlamydia trachomatis IgG (Elisa)* | Miễn Dịch | NTU |
| Chlamydia trachomatis IgM (Elisa)* | Miễn Dịch | U/mL |
| CMV IgG | Miễn Dịch | U/mL |
| CMV IgM | Miễn Dịch | COI |
| Mycoplasma pneumonia IgG (Liaison)* | Miễn Dịch | AU/mL |
| Mycoplasma genitalium - PCR * | Miễn Dịch | |
| Cytomegalovirus (ELISA)* | Miễn Dịch | |
| Dengue IgG - IgM Test | Miễn Dịch | |
| Dengue IgG | Miễn Dịch | |
| Dengue IgM | Miễn Dịch | |
| Dengue NS1 Ag Strip | Miễn Dịch | |
| IgE | Miễn Dịch | U/mL |
| Thyroglobulin | Miễn Dịch | ng/ml |
| Anti Thyroglobulin | Miễn Dịch | UI/mL |
| HSV 1,2 IgG (Elisa) | Miễn Dịch | NTU |
| HSV 1,2 IgM (Elisa) | Miễn Dịch | Index |
| HP-Ag/Stool (Nhanh)* | Miễn Dịch | |
| Rubella IgG | Miễn Dịch | U/mL |
| Rubella IgM | Miễn Dịch | COI |
| Toxoplasma gondii IgG | Miễn Dịch | IU/ml |
| Toxoplasma gondii IgM | Miễn Dịch | INDEX |
| SARS-CoV-2 IgG định lượng (Abbott) | Miễn Dịch | AU/mL |
| Amphetamine/ Methamphetamine/ urine (Ma tuý tổng hợp, ma tuý đá) | Miễn Dịch | |
| Marijuana (Cannabinoids/ Urine) Định lượng (Cần sa, bồ đà) | Miễn Dịch | ng/mL |
| Ecstasy/ Urine (Thuốc lắc)* | Miễn Dịch | |
| RIDA Allergy (Panel 4 ĐL)*: | Miễn Dịch | |
| RIDA Allergy (Panel1 VIET ĐL)*: | Miễn Dịch | |
| ANA global (ANA IFT)* | Miễn Dịch | |
| Syphilis (T.pallidum-R.P.R) | Miễn Dịch | S/CO |
| TPHA (Treponema pallidum)* | Miễn Dịch | |
| Syphilis (Test nhanh) | Miễn Dịch | |
| Giang mai (Pasteur)* | Miễn Dịch | |
| 17-OH Progesterone (17-Hydroxyprogesterone)* | Miễn Dịch | ng/mL |
| G6-PD/ Máu* | Miễn Dịch | |
| C-Peptid (Đói)* | Miễn Dịch | ng/mL |
| Roma Test (HE4) | Miễn Dịch | |
| Free Testosterone Index (FTI%)* : | Miễn Dịch | Index |
| Homocysteine Total* | Miễn Dịch | μmol/L |
| Roma Test (HE4+CA125) | Miễn Dịch | |
| HE4 | Miễn Dịch | |
| SHBG (Sex Hormone Binding Globulin) (Siemen)* | Miễn Dịch | |
| IgA / Máu* | Miễn Dịch | mg/dL |
| IgM / Máu* | Miễn Dịch | mg/dL |
| NT - ProBNP II² | Miễn Dịch | pg/mL |
| Panel 54 Dị ứng nguyên | Miễn Dịch | |
| Aspergillus-IgG (Elisa)* | Miễn Dịch | U/mL |
| Aspergillus-IgM (Elisa)* | Miễn Dịch | U/mL |
| ENA - 6 Profiles (Elisa)* | Miễn Dịch | |
| Anti Sm* | Miễn Dịch | S/Co |
| Triple Test* | Miễn Dịch | |
| Beta CrossLaps* | Miễn Dịch | pg/mL |
| Osteocalcin* | Miễn Dịch | |
| Double Test * | Miễn Dịch | |
| Double Test | Miễn Dịch | |
| F-HCG (DT) | Miễn Dịch | ng/mL |
| PAPP-A (DT) | Miễn Dịch | mIU/mL |
| Triple Test | Miễn Dịch | |
| Angiotensin Converting Enzyme (ACE)* | Miễn Dịch | |
| Acetylcholine receptor Ab * | Miễn Dịch | nmol/L |
| Adrenalin/ Máu* | Miễn Dịch | pg/ml |
| Anti Insulin Ab (AIA) | Miễn Dịch | |
| Alpha 1 antitrypsine | Miễn Dịch | |
| AMA - M2 (Elisa) * | Miễn Dịch | U/mL |
| ANA 8 Profiles* | Miễn Dịch | |
| Anti Sm | Miễn Dịch | S/Co |
| Anti β2 glycoprotein IgG * | Miễn Dịch | U/mL |
| Anti β2 glycoprotein IgM * | Miễn Dịch | /mL |
| ANCA IFT/Kidney screening* | Miễn Dịch | |
| Anti HTLV I/II * | Miễn Dịch | S/Co |
| Anti Phospholipid IgG (Elisa)* | Miễn Dịch | U/ml |
| Anti Phospholipid IgM (Elisa)* | Miễn Dịch | U/ml |
| Aqua Porin Protein-4 và MOG(IFT)* | Miễn Dịch | |
| ARR (Tỉ lệ Aldosterone/Direct Renin)* | Miễn Dịch | |
| Calcitonin (Thyrocalcitonin)* | Miễn Dịch | pg/mL |
| Calcitonin (Roche)* | Miễn Dịch | pg/mL |
| Calprotectin/Stool (Liaison)* | Miễn Dịch | µg/g |
| Đếm số lượng tế bào CD4/CD8 * | Miễn Dịch | |
| CKD-EPI Creatinine-Cystantin C Equantion ( 2021)* | Miễn Dịch | |
| Cystatin C* | Miễn Dịch | mg/L |
| Reserve Alkalin (Dự trữ kiềm)* | Miễn Dịch | |
| ĐỘT BIẾN EGFR* | Miễn Dịch | |
| Erythyropoietin (EPO)* | Miễn Dịch | mIU/mL |
| Fructosamine (Siemens)* | Miễn Dịch | μmol/L |
| Anti - GAD * | Miễn Dịch | U/mL |
| Gastrin * | Miễn Dịch | pg/mL |
| Anti GBM * | Miễn Dịch | |
| Pro GRP | Miễn Dịch | pg/mL |
| Haptoglobin * | Miễn Dịch | g/L |
| HCC RISK (WAKO):* | Miễn Dịch | |
| HCV Duo | Miễn Dịch | |
| HÓA MÔ MIỄN DỊCH MARKER TB | Miễn Dịch | |
| HP Test - IgM (Elisa)* | Miễn Dịch | U/mL |
| ICA (Islet cell Autoantibody) * | Miễn Dịch | IU/mL |
| IGF-1 (Roche)* | Miễn Dịch | ng/ml |
| IgG* | Miễn Dịch | mg/dL |
| Interleukin 10 (IL10)* | Miễn Dịch | |
| Interleukin 6 (IL6)* | Miễn Dịch | pg/mL |
| Kappa, Lambda light chains * | Miễn Dịch | IU/mL |
| Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)* | Miễn Dịch | |
| Lupus Anticoagulant Screen/ Confirm* | Miễn Dịch | |
| Leptin (Phát hiện béo phì) (Elisa)* | Miễn Dịch | |
| Anti LKM - 1 (Liver Kidney Microsome)* | Miễn Dịch | U/mL |
| Lupus Anticoagulant Screen * | Miễn Dịch | |
| Lysozyme * | Miễn Dịch | |
| Anti Cardiolipin IgG* | Miễn Dịch | GPL/mL |
| Anti Cardiolipin IgM* | Miễn Dịch | MPL/mL |
| Measles IgG(Sởi) (Liaison)* | Miễn Dịch | AU/mL |
| Measles IgM(Sởi) (Liaison)* | Miễn Dịch | Index |
| Mumps IgG (Liaison)* | Miễn Dịch | AU/mL |
| Mumps IgM (Liaison)* | Miễn Dịch | Index |
| MYOGLOBIN* | Miễn Dịch | ng/mL |
| Bệnh nhược cơ (Myasthenia gravis) (IFT)* | Miễn Dịch | |
| Normetanephrine (Elisa) * | Miễn Dịch | pg/mL |
| P.A.P | Miễn Dịch | ng/mL |
| PAPP-A | Miễn Dịch | mIU/mL |
| Parvovirus B19, PCR | Miễn Dịch | |
| PIVKA-II (DCP) (Roche)* | Miễn Dịch | mAU/mL |
| Anti PLA2R IgG (IFT)* | Miễn Dịch | |
| Porphyrin niệu | Miễn Dịch | |
| Procalcitonin * | Miễn Dịch | ng/mL |
| * Active Renin (Liaison): | Miễn Dịch | |
| Plasma Renin Activity ( PRA ) | Miễn Dịch | ng/mL/h |
| SCC | Miễn Dịch | ng/Ml |
| Anti SLA/LP (Elisa) | Miễn Dịch | |
| SMA IFT | Miễn Dịch | |
| Định lượng thiếc | Miễn Dịch | |
| Tacrolimus* | Miễn Dịch | ng/mL |
| TB Antibody | Miễn Dịch | |
| Kháng Thể huyết thanh Lao | Miễn Dịch | |
| Thyroglobulin | Miễn Dịch | ng/ml |
| Alpha-TNF (Tumor Necrosis Factor )* | Miễn Dịch | |
| Tiền sản giật* | Miễn Dịch | |
| uE3 | Miễn Dịch | ng/mL |
| Varicella Zoster Virus IgG (Liaison)* | Miễn Dịch | mIU/mL |
| Varicella Zoster Virus IgM (Liaison)* | Miễn Dịch | Index |
| AZF vi mất đoạn NSY Y* | Miễn Dịch | |
| Tăng đông huyết khối FII / FV / MTHFR* | Miễn Dịch | |
| Vitamin A * | Miễn Dịch | |
| Vitamin B1* | Miễn Dịch | |
| Vitamin B6* | Miễn Dịch | nmol/L |
| Vitamin D Total (25-OH Vit D) | Miễn Dịch | ng/mL |
| Vitamin C * | Miễn Dịch | μmol/L |
| Vitamin E * | Miễn Dịch | |
| Viêm não Nhật Bản IgG (Japanese Encephalitis)(Elisa)* | Miễn Dịch | |
| Viêm não Nhật Bản IgM (Japanese Encephalitis)(Elisa)* | Miễn Dịch | |
| Đột biến gene SRY (Yếu tố biệt hóa tinh trùng)* | Miễn Dịch | |
| TSH | Nội Tiết | µIU/mL |
| T3 | Nội Tiết | ng/ml |
| T4 | Nội Tiết | µg/dL |
| Free T3 | Nội Tiết | pg/ml |
| Free T4 | Nội Tiết | ng/dL |
| AMH (Anti - Mullerian Hormon) | Nội Tiết | ng/mL |
| FSH | Nội Tiết | mU/ml |
| LH | Nội Tiết | mU/mL |
| Progesteron | Nội Tiết | ng/mL |
| Prolactin | Nội Tiết | ng/mL |
| Estradiol (E2) | Nội Tiết | pg/mL |
| Free Testosterone (Siemen) | Nội Tiết | ng/mL |
| Testosterone | Nội Tiết | ng/dL |
| DHEA SO4 (Dehydro Epi androsterone)* | Nội Tiết | µg/mL |
| Phí chuyển đổi xét nghiệm | Nội Tiết | |
| TS | Đông Máu | min |
| TC | Đông Máu | min |
| TQ/ INR | Đông Máu | sec |
| TCK/ aPTT | Đông Máu | sec |
| Fibrinogen | Đông Máu | g/L |
| Co Cục Máu | Đông Máu | |
| Anti Xa* | Đông Máu | |
| PLT | Đông Máu | K/uL |
| D Dimer | Đông Máu | ng/mL |
| Pepsinogen* | Đông Máu | |
| PROTEIN S* | Đông Máu | % |
| PROTEIN C* | Đông Máu | % |
| Anti Thrombin III * | Đông Máu | % |
| Factor IX * | Đông Máu | % |
| Factor VIII * | Đông Máu | % |
| Thrombin Time | Đông Máu | sec |
| Nhóm máu - ABO | Huyết Học | |
| Công thức máu | Huyết Học | |
| Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi | Huyết Học | |
| | Huyết Học | |
| Độ tập trung tiểu cầu | Huyết Học | |
| Factor V leiden* | Huyết Học | % |
| Phết máu ngoại biên* | Huyết Học | |
| Hồng cầu lưới* | Huyết Học | % |
| VS (Máu lắng) | Huyết Học | |
| Hồng cầu hạt kiềm * | Huyết Học | |
| Hb Electrophoresis:* | Huyết Học | |
| KST Sốt rét (Malaria) Phết lam máu (Blood Smear)* | Huyết Học | |
| Metanephrine/ Urine 24h * | Nước Tiểu | |
| E.PROTEIN/Urine:* | Nước Tiểu | |
| P/ Urine * | Nước Tiểu | |
| Cortisol / Urine 24h | Nước Tiểu | |
| Catecholamines/ Urine 24h (Elisa)* | Nước Tiểu | |
| Nước tiểu 10 thông số ( TPTNT ) | Nước Tiểu | |
| Amylase / nước tiểu | Nước Tiểu | U/L |
| uPCR(Protein/Creatinin Urine random)* | Nước Tiểu | |
| Total Protein/ Urines 24h * | Nước Tiểu | |
| MICRO.ALB/ Nước tiểu ( Quantitative)* | Nước Tiểu | |
| Micro Albumine/ Nước tiểu | Nước Tiểu | mg/L |
| Micro Albumine/ Nước tiểu | Nước Tiểu | mg/L |
| Micro Albumine/ Nước tiểu 24h | Nước Tiểu | mg/24h |
| Creatinine / Nước tiểu | Nước Tiểu | g/L |
| Micro Albumine/ Creatinine (A/C) | Nước Tiểu | mg/g |
| Cannabinoids (Marijuana) - Định tính | Nước Tiểu | C.O.I |
| Panel 6 loại ma túy / NT * | Nước Tiểu | |
| Panel gây nghiện/ nước tiểu (nhanh) | Nước Tiểu | |
| Multi Drug 4 - 4 | Nước Tiểu | |
| Panel 5 loại ma túy / NT * | Nước Tiểu | |
| Heroin - Morphine/ NT | Nước Tiểu | |
| Cocain/ urine (Ma tuý tự nhiên) | Nước Tiểu | ng/mL |
| Heroine / nước tiểu | Nước Tiểu | |
| Urea/Urine | Nước Tiểu | g/24h |
| Độ thanh thải Creatinine* | Nước Tiểu | |
| Creatinine/Urine 24h * | Nước Tiểu | g/L |
| Ca/ Urine | Nước Tiểu | mmol/24h |
| Urea clearance: | Nước Tiểu | |
| Addis Count * : | Nước Tiểu | |
| HCG / urine | Nước Tiểu | |
| Keton / Niệu * | Nước Tiểu | |
| Protein / urines * | Nước Tiểu | g/L |
| OncoSure * | Di Truyền-Gen | |
| OncoSurePlus * | Di Truyền-Gen | |
| Thalassemia Alpha * | Di Truyền-Gen | |
| Thalassemia Beta* | Di Truyền-Gen | |
| TriSure Carrier (9 bệnh gen lặn)* | Di Truyền-Gen | |
| TriSure Carrier 2 (Thalassemia Alpha & Beta)* | Di Truyền-Gen | |
| JAK2V617F mutation * | Di Truyền-Gen | |
| Huyết thống pháp lý theo dòng Y | Di Truyền-Gen | |
| Huyết thống cha con ( Pháp Lý)* | Di Truyền-Gen | |
| Huyết thống cha con ( Dân Sự) * | Di Truyền-Gen | |
| Viêm đa cơ tự miễn, viêm phổi mô kẽ* | Di Truyền-Gen | |
| MenCare * | Di Truyền-Gen | |
| NIPT 9.5 (NST 13,18,21 & Mono X, XXY, 3X, 9 bệnh gen lặn)* | Di Truyền-Gen | |
| PCR Đa Tác Nhân * | Di Truyền-Gen | |
| Pinkcare * | Di Truyền-Gen | |
| Trisure Thalass * | Di Truyền-Gen | |
| NIPT Trisure* (23 NST, 9 bệnh gen lặn) * | Di Truyền-Gen | |
| NIPT Trisure 3* (NST 13,18,21 & Mono X)* | Di Truyền-Gen | |
| TrisureFirst* | Di Truyền-Gen | |
| NIPT TriSure Procare* (23 NST & 9 bệnh gen lặn, 25 bệnh gen trội)* | Di Truyền-Gen | |
| Viêm não Nhật Bản PCR(Japanese Encephalitis)* | Di Truyền-Gen | |
| Viêm não tự miễn (Autoimmune Encephalitis)* | Di Truyền-Gen | |
| Thalassemia (Alpha & Beta) * | Di Truyền-Gen | |
| MTB kháng thuốc hàng 1 | Vi Sinh | |
| MTB kháng thuốc hàng 2 | Vi Sinh | |
| PCR Nấm * | Vi Sinh | |
| STD13 * | Sinh học phân tử | |
| PCR Rickettsia (định tính)* | Sinh học phân tử | |
| Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert * | Vi Sinh | |
| PCR Burkholderia pseudomallei (định tính)* | Sinh học phân tử | |
| C. Trachomatis PCR | Sinh học phân tử | |
| N. Gonorrhea PCR | Sinh học phân tử | |
| GBS (Group B Strep) PCR | Sinh học phân tử | |
| HDV RNA Realtime * | Sinh học phân tử | copies/mL |
| PCR HIV (Đo tải lượng virus HIV)* | Vi Sinh | |
| Chlamydia pneumoniae-IgG (Elisa)* | Vi Sinh | U/mL |
| Chlamydia pneumoniae-IgM (Elisa)* | Vi Sinh | U/mL |
| CMV DNA (Roche)* | Sinh học phân tử | copies/mL |
| Legionella pneumoniae-IgG (Elisa)* | Vi Sinh | U/mL |
| Mycoplasma pneumonia IgM (Liaison)* | Vi Sinh | Index |
| Legionella pneumoniae-IgM (Elisa)* | Vi Sinh | U/mL |
| HBV - DNA Taqman | Sinh học phân tử | |
| HBV Genotype Taqman | Sinh học phân tử | |
| HCV - RNA Taqman, Định Genotype | Sinh học phân tử | |
| HCV Genotype Taqman | Sinh học phân tử | |
| HCV - RNA Qiagen | Sinh học phân tử | |
| HCV - RNA Taqman | Sinh học phân tử | |
| HPV Genotype Taqman | Sinh học phân tử | |
| HPV Genotype Taqman (L2) | Sinh học phân tử | |
| PCR/TB 1 (Urine,Sputum,Fluid)* | Sinh học phân tử | |
| Candida - IgG (Elisa)* | Vi Sinh | U/mL |
| Candida - IgM (Elisa)* | Vi Sinh | U/mL |
| Chẩn đoán Rotavirus / Bằng kỹ thuật ngưng kết* | Vi Sinh | |
| HSV DNA Genotype 1 * | Sinh học phân tử | |
| HP-Ag/Stool (EIA) (Elisa)* | Vi Sinh | S/Co |
| Máu ẩn trong phân (FOB) * | Vi Sinh | |
| Nhuộm Gram * | Vi Sinh | |
| Fungus Exam (Soi tươi tìm nấm) | Vi Sinh | |
| Nuôi cấy vi khuẩn (mẩu đàm) + kháng sinh đồ* | Vi Sinh | |
| Stool Exam (COP/ Soi phân) | Vi Sinh | |
| Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu * | Vi Sinh | |
| Widal test* | Vi Sinh | |
| KST đường ruột (COP) * | Vi Sinh | |
| BK (AFB)/Fluid * | Vi Sinh | |
| BK (AFB)/Fluid I * | Vi Sinh | |
| BK (AFB)/Fluid II * | Vi Sinh | |
| BK (AFB)/Fluid III * | Vi Sinh | |
| BK (AFB)/Sputum I * | Vi Sinh | |
| BK (AFB)/Sputum II * | Vi Sinh | |
| BK (AFB)/Sputum III * | Vi Sinh | |
| BK (AFB)/Sputum IV * | Vi Sinh | |
| Tinh trùng đồ* : | Vi Sinh | |
| Soi tươi huyết trắng | Vi Sinh | |
| Soi nhuộm | Vi Sinh | |
| Realtime PCR SARS-CoV-2 (mẫu đơn) * | Vi Sinh | |
| Bacteriologic Culture (Cấy + KSĐ) *: | Vi Sinh | |
| Cấy tìm Tả, Lỵ, Thương Hàn : | Vi Sinh | |
| Fungus Culture | Vi Sinh | |
| Cấy nấm + Kháng nấm đồ định tính 6 loại * | Vi Sinh | |
| PCR 13 tác nhân gây nhiễm trùng SD* | Vi Sinh | |
| NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA * | Vi Sinh | |
| Cấy BK (Tuberculosis Culture)* | Vi Sinh | |
| CMV DNA LightCycler* | Sinh học phân tử | |
| Xét nghiệm giải trình tự gen CYP21A2 * | Sinh học phân tử | |
| EBV-DNA (Roche)* | Sinh học phân tử | Copies/mL |
| 9 Loại bệnh di truyền phổ biến * | Sinh học phân tử | |
| Hain Test Hàng 1 * | Vi Sinh | |
| Hain Test Hàng 1 * | Vi Sinh | |
| Hain Test Hàng 2 * | Vi Sinh | |
| HBV - Định Tính | Sinh học phân tử | |
| HBV DNA Abott | Sinh học phân tử | |
| HBV DNA Cobas (Roche)* | Sinh học phân tử | |
| HBV Genotype Taqman + ADV, LAM * | Sinh học phân tử | |
| HCV RNA Abott | Sinh học phân tử | IU/mL |
| HCV RNA Cobas (Roche)* | Sinh học phân tử | |
| HCV RNA định tính | Sinh học phân tử | |
| HEV RNA Realtime | Sinh học phân tử | copies/ml |
| HLA-B27 (Roche)* | Sinh học phân tử | |
| H. pylori Real-time PCR* | Sinh học phân tử | |
| HPV DNA Cobas Roche* | Sinh học phân tử | |
| HPV ĐỊNH TÍNH | Sinh học phân tử | |
| Bộ 12 kháng thể hội chứng cận ung * | Sinh học phân tử | |
| XÉT NGHIỆM SL 18 KHÁNG THỂ BỆNH LÝ CƠ TỰ MIỄN * | Sinh học phân tử | |
| Định danh 6 tự kháng thể viêm não tự miễn * | Sinh học phân tử | |
| Kết quả cấy MGIT* | Vi Sinh | |
| Xét nghiệm MLPA SMA* | Sinh học phân tử | |
| Xét nghiệm MLPA CAH * | Sinh học phân tử | |
| Xét nghiệm MLPA DMD * | Sinh học phân tử | |
| Nhuộm Pas | Vi Sinh | |
| PCR HP ( Định Tính Helicobacter pylori )* | Sinh học phân tử | |
| PCR RTI ( Phát hiện tác nhân gây nhiễm khuẩn hô hấp)* | Sinh học phân tử | |
| PCR (Tả, Lỵ, Thương hàn) | Sinh học phân tử | |
| Salmonella | Sinh học phân tử | |
| Song Ngữ | Sinh học phân tử | |
| Đếm số lượng tế bào lympho T (CD4/8/4+8+/4-8-), lympho B, NK * | Sinh học phân tử | |
| Tế bào học Cell block | Tế bào | |
| LiquiPrep Pap | Tế bào | |
| Papsmear | Tế bào | |
| Pathtezt | Tế bào | |
| Cell-Prep | Tế bào | |
| Lọ TB | Tế bào | |
| Max Prep | Tế bào | |
| Nova-Prep | Tế bào | |
| Sure-Prep | Tế bào | |
| ThinPrep Pap | Tế bào | |
| Giải phẫu bệnh lý/Chẩn đoán mô bệnh học* | Giải phẫu bệnh | |
| Giải phẫu bệnh lý/ mẫu lớn* | Giải phẫu bệnh | |
| FNA (chọc hút tế bào bằng kim nhỏ)* | Giải phẫu bệnh | |
| FNA* | Giải phẫu bệnh | |
| Giải phẫu bệnh* | Giải phẫu bệnh | |
| Ki67 * | Giải phẫu bệnh | |
| S100 * | Giải phẫu bệnh | |
| CD34* | Giải phẫu bệnh | |
| CK* | Giải phẫu bệnh | |
| HMB-45* | Giải phẫu bệnh | |
| P16* | Giải phẫu bệnh | |
| P63* | Giải phẫu bệnh | |
| Synaptophysin * | Giải phẫu bệnh | |
| Vimentin * | Giải phẫu bệnh | |
| Tế Bào Lạ* | Giải phẫu bệnh | |
| TTF-1 * | Giải phẫu bệnh | |
| Mangan/ máu* | Nghề Nghiệp | ug/L |
| Asen nước tiểu* | Nghề Nghiệp | |
| Asen máu* | Nghề Nghiệp | mg/L |
| Cadimi niệu* | Nghề Nghiệp | |
| Crom niệu* | Nghề Nghiệp | µg/L |
| Crom Máu* | Nghề Nghiệp | µg/dL |
| O - Crezol niệu ( Toluen)* | Nghề Nghiệp | mg/g creatinine |
| Cadmium Máu * | Nghề Nghiệp | µg/dL |
| Cobalt máu * | Nghề Nghiệp | µg/dL |
| Nickel * | Nghề Nghiệp | µg/dL |
| Kẽm niệu | Nghề Nghiệp | |
| Pb/blood (chì/máu)** | Nghề Nghiệp | . |
| Pb/blood (chì/máu)* | Nghề Nghiệp | . |
| Pb/ Nước tiểu* | Nghề Nghiệp | ug/L |
| HbCO* | Nghề Nghiệp | % |
| Delta ALA niệu * | Nghề Nghiệp | mg/L |
| Acid Hippuric* | Nghề Nghiệp | g/L |
| Acid Methyl Hippuric* | Nghề Nghiệp | g/g creatinin |
| Acid t,t - muconic* | Nghề Nghiệp | g/g creatinin |
| Hg (Thủy Ngân Niệu) * | Nghề Nghiệp | ug/L |
| Hg (Thủy Ngân Máu) * | Nghề Nghiệp | |
| Mangan/ NT* | Nghề Nghiệp | ug/L |
| Niken niệu* | Nghề Nghiệp | µg/L |
| Phenol niệu * | Nghề Nghiệp | mg/L |
| Phí lấy máu bệnh nhân tại nhà | Nghề Nghiệp | |