Tên dịch vụ | Tên nhóm | Đơn vị |
Creatinin | Sinh Hóa | umol/L |
Creatinine / Serum | Sinh Hóa | mg/dL |
Urea/BUN | Sinh Hóa | mmol/L |
Creatinin | Sinh Hóa | u mol/L |
Glucose | Sinh Hóa | mmol/L |
Glucose ngẫu nhiên | Sinh Hóa | mmol/L |
Nghiệm pháp dung nạp đường | Sinh Hóa | |
Glucose (sau ăn 1h) | Sinh Hóa | mmol/L |
Glucose (sau ăn 2h) | Sinh Hóa | mmol/L |
Glucose (sau ăn 3h) | Sinh Hóa | mmol/L |
Glucose (sau ăn 4h) | Sinh Hóa | mmol/L |
HbA1C | Sinh Hóa | % |
Uric Acid | Sinh Hóa | umol/L |
Cholesterol | Sinh Hóa | mmol/L |
Triglyceride | Sinh Hóa | mmol/L |
HDL - C | Sinh Hóa | mmol/L |
LDL - C | Sinh Hóa | mmol/L |
VLDL Cholesterol | Sinh Hóa | mmol/L |
LIPIDS | Sinh Hóa | mg/dL |
SGOT | Sinh Hóa | IU/L |
SGOT | Sinh Hóa | U/L |
SGPT | Sinh Hóa | IU/L |
SGPT | Sinh Hóa | IU/L |
GGT | Sinh Hóa | IU/L |
GGT | Sinh Hóa | IU/L |
Bilirubin Total | Sinh Hóa | umol/L |
LDH/ Máu | Sinh Hóa | U/L |
Protein total | Sinh Hóa | g/l |
Albumine | Sinh Hóa | g/L |
Globulin | Sinh Hóa | g/l |
LDH /fluid | Sinh Hóa | U/L |
Troponin I | Sinh Hóa | ng/L |
Reserve Alk (Dự trữ kiềm)* | Sinh Hóa | mmol/L |
Alkalin Phosphatase | Sinh Hóa | U/L |
PreAlbumin* | Sinh Hóa | mg/dl |
CK - MB | Sinh Hóa | IU/L |
CPK | Sinh Hóa | U/L |
Hs CRP | Sinh Hóa | mg/L |
ADH* | Sinh Hóa | pg/mL |
Aldosterone* | Sinh Hóa | |
Amylase / máu | Sinh Hóa | U/L |
Lipase | Sinh Hóa | U/L |
Protein Electrophoresis:* | Sinh Hóa | |
Beta 1 - globulin | Sinh Hóa | g/L |
Beta 2 - globulin | Sinh Hóa | g/L |
Protein | Sinh Hóa | g/L |
Copper (Cu)* | Sinh Hóa | µg/dL |
h.G.H (Roche) | Sinh Hóa | ng/mL |
Fe (Sắt huyết thanh) | Sinh Hóa | µg/dL |
Độ bão hòa Transferrin*: | Sinh Hóa | |
Iron (Sắt/HT) | Sinh Hóa | μg/dL |
Transferrin | Sinh Hóa | mg/dL |
Phospho Lipid* | Sinh Hóa | mmol/L |
Keton / Máu* | Sinh Hóa | mmol/L |
Ca ++/ Máu | Sinh Hóa | mmol/L |
Total Calci | Sinh Hóa | mmol/L |
Fe | Sinh Hóa | mmol/L |
Mg | Sinh Hóa | mmol/L |
P* | Sinh Hóa | mmol/L |
Troponin T hs | Sinh Hóa | ng/L |
Lipoprotein_Apo A1* | Sinh Hóa | mg/dL |
Lipoprotein_Apo B* | Sinh Hóa | mg/dL |
Digoxin* | Sinh Hóa | ng/ml |
Acid Uric / nước tiểu | Sinh Hóa | Mg/24h |
Catecholamines/ Plasma (Elisa)* | Sinh Hóa | |
Pepsinogen* | Sinh Hóa | |
RPR (Roche) | Sinh Hóa | IU |
CRP | Sinh Hóa | mg/l |
Cholinesterase (CHE)* | Sinh Hóa | U/L |
Blood Gas (A.B.G): | Sinh Hóa | |
Ethanol / máu* | Sinh Hóa | mg/dL |
FLUID ANALYSIS | Sinh Hóa | |
Glucose | Sinh Hóa | mg/dL |
Hb Electrophoresis:* | Sinh Hóa | |
Zinc/ Serum (Kẽm/ máu)* | Sinh Hóa | µg/dL |
C-Peptid (Đói)* | Sinh Hóa | ng/mL |
Ion đồ nước tiểu | Sinh Hóa | |
Ion đồ máu | Sinh Hóa | |
K /blood (Kali) | Sinh Hóa | mmol/L |
Pb/blood (chì/máu)* | Nghề Nghiệp | . |
Rivalta | Sinh Hóa | |
Adrenalin/ Máu* | Sinh Hóa | pg/ml |
Áp lực thẩm thấu máu | Sinh Hóa | mOsmol/Kg |
Áp lực thẩm thấu niệu | Sinh Hóa | mOsmol/Kg |
C3* | Sinh Hóa | mg/dL |
C4* | Sinh Hóa | mg/dL |
Calcium (Calci toàn phần) | Sinh Hóa | mmol/L |
Fructosamine (Siemens) | Sinh Hóa | μmol/L |
Glu | Sinh Hóa | mmol/L |
Lactic Acid (Lactate)* | Sinh Hóa | mmol/L |
Amoniac/ Máu (NH3)* | Sinh Hóa | µmol/L |
Influenza A IgG | Miễn Dịch | |
Metanephrine / Plasma | Miễn Dịch | pg/mL |
Ceruloplasmine* | Miễn Dịch | mg/dL |
Troponin I | Miễn Dịch | |
Folate/Serum* | Miễn Dịch | ng/ml |
Ferritine | Miễn Dịch | ng/mL |
Insulin (Fasting)* | Miễn Dịch | µU/mL |
TSI (Siemens)* | Miễn Dịch | |
Vitamin B12* | Miễn Dịch | pg/mL |
Anti TPO (Roche)* | Miễn Dịch | UI/mL |
TSH Receptor Antibody (TRAb)* | Miễn Dịch | IU/L |
PTH* | Miễn Dịch | pg/mL |
Cortisol | Miễn Dịch | µg/dL |
ACTH* | Miễn Dịch | pg/mL |
EBV - IgA* | Miễn Dịch | |
EBV VCA IgG (Liaison)* | Miễn Dịch | U/mL |
EBV VCA IgM (Liaison)* | Miễn Dịch | U/mL |
Heroin,Morphin/ Máu (EIA)* | Miễn Dịch | S/Co |
Heroin,Morphin / Máu | Miễn Dịch | |
ADA (Adenisine Deaminase)* | Miễn Dịch | |
HBcrAg (Fuji) | Miễn Dịch | Log U/mL |
HBsAg | Miễn Dịch | S/CO |
HBsAg (Abott, Roche) (Định lượng, Quatitative)* | Miễn Dịch | IU/mL |
HBsAg (Sysmex) | Miễn Dịch | IU/mL |
HBsAg Test | Miễn Dịch | |
Anti HDV Total (Liaison)* | Miễn Dịch | AU/mL |
Anti HBs | Miễn Dịch | mIU/mL |
HBeAg | Miễn Dịch | S/CO |
Anti HBe | Miễn Dịch | S/CO |
Anti HCV Test | Miễn Dịch | |
Anti HCV | Miễn Dịch | Co-I |
H. pylori IgG (Siemens) | Miễn Dịch | U/ml |
H. pylori IgM (ELISA) | Miễn Dịch | COI |
Anti HBc Total | Miễn Dịch | S/CO |
Anti HBc IgM | Miễn Dịch | S/CO |
Helicobacter Pylori C13 (Breath test)* | Miễn Dịch | |
Helicobacter Pylori C14 (Breath test) | Miễn Dịch | U |
HP Test | Miễn Dịch | |
Anti HAV IGG | Miễn Dịch | S/Co |
Anti HAV IgM | Miễn Dịch | S/Co |
Anti HAV IgM (Nhanh) | Miễn Dịch | |
Anti HAV Total | Miễn Dịch | COI |
Anti HEV IgM (Nhanh) | Miễn Dịch | |
Anti HEV IgG | Miễn Dịch | S/Co |
Anti HEV IgM | Miễn Dịch | S/Co |
Anti HIV (nhanh) | Miễn Dịch | |
ANA Test* | Miễn Dịch | S/ Co |
VDRL | Miễn Dịch | |
HIV combi PT | Miễn Dịch | S/CO |
Anti HIV ( elisa ) | Miễn Dịch | S/CO |
Determine HIV 1/2 | Miễn Dịch | |
Anti HIV ( Pasteur )* | Miễn Dịch | |
LE Cell* | Miễn Dịch | |
RPR (VDRL) | Miễn Dịch | |
B.N.P* | Miễn Dịch | pg/mL |
NSE | Miễn Dịch | ng/mL |
Anti-ds DNA* | Miễn Dịch | UI/mL |
Anti CCP (Abbott)* | Miễn Dịch | U/mL |
β2 Microglobulin* | Miễn Dịch | µg/L |
Beta HCG | Miễn Dịch | U/L |
AFP | Miễn Dịch | ng/mL |
CEA (Siemens) | Miễn Dịch | ng/mL |
CA 125 | Miễn Dịch | IU/mL |
CA 15-3 | Miễn Dịch | IU/mL |
CA 19-9 | Miễn Dịch | IU/ml |
CA 72-4 | Miễn Dịch | IU/mL |
Cyfra 21-1 | Miễn Dịch | ng/mL |
PSA | Miễn Dịch | ng/mL |
Free PSA | Miễn Dịch | ng/mL |
M2BPGi | Miễn Dịch | C.O.I |
ASO | Miễn Dịch | UI/mL |
RF (Rheumatoid Factor) | Miễn Dịch | UI/ml |
Chlamydia trachomatis IgG (Elisa) | Miễn Dịch | NTU |
Chlamydia trachomatis IgM (Elisa) | Miễn Dịch | U/mL |
CMV DNA (Roche) | Miễn Dịch | copies/mL |
CMV IgG | Miễn Dịch | U/mL |
CMV IgM | Miễn Dịch | COI |
Mycoplasma pneumonia IgG (Liaison) | Miễn Dịch | AU/mL |
Cytomegalovirus (ELISA)* | Miễn Dịch | |
Dengue IgG - IgM Test | Miễn Dịch | |
Dengue IgG | Miễn Dịch | |
Dengue IgM | Miễn Dịch | |
Dengue NS1 Ag Strip | Miễn Dịch | |
IgE | Miễn Dịch | U/mL |
Thyroglobulin | Miễn Dịch | ng/ml |
Anti Thyroglobulin* | Miễn Dịch | UI/mL |
HSV 1,2 IgG (Elisa) | Miễn Dịch | NTU |
HSV 1,2 IgM (Elisa) | Miễn Dịch | Index |
HP-Ag/Stool (Nhanh) | Miễn Dịch | |
Rubella IgG | Miễn Dịch | U/mL |
Rubella IgM | Miễn Dịch | COI |
Toxoplasma gondii IgG | Miễn Dịch | IU/ml |
Toxoplasma gondii IgM | Miễn Dịch | INDEX |
SARS-CoV-2 IgG định lượng (Abbott) | Miễn Dịch | AU/mL |
Amphetamine/ Methamphetamine/ urine (Ma tuý tổng hợp, ma tuý đá) | Miễn Dịch | |
Marijuana (Cannabinoids/ Urine) Định lượng (Cần sa, bồ đà) | Miễn Dịch | ng/mL |
Ecstasy/ Urine (Thuốc lắc) | Miễn Dịch | |
RIDA Allergy (Panel 4 ĐL)*: | Miễn Dịch | |
RIDA Allergy (Panel1 VIET ĐL)*: | Miễn Dịch | |
Syphilis (Cobas) | Miễn Dịch | S/CO |
TPHA (Treponema pallidum)* | Miễn Dịch | |
Syphilis ( Test nhanh) | Miễn Dịch | |
Giang mai (Pasteur)* | Miễn Dịch | |
17-OH Progesterone (17-Hydroxyprogesterone)* | Miễn Dịch | ng/mL |
G6-PD/ Máu* | Miễn Dịch | |
Free Testosterone Index (FTI%)* : | Miễn Dịch | Index |
HE4 | Miễn Dịch | |
Homocysteine Total* | Miễn Dịch | μmol/L |
Roma Test | Miễn Dịch | |
HE4 | Miễn Dịch | |
SHBG (Sex Hormone Binding Globulin) (Siemen)* | Miễn Dịch | |
Testosterone (Siemens) | Miễn Dịch | nmol/L |
IgA / Máu | Miễn Dịch | mg/dL |
IgM / Máu | Miễn Dịch | mg/dL |
NT - ProBNP II² * | Miễn Dịch | pg/mL |
Panel 54 Dị ứng nguyên | Miễn Dịch | |
Aspergillus-IgG (Elisa)* | Miễn Dịch | U/mL |
Aspergillus-IgM (Elisa)* | Miễn Dịch | U/mL |
ENA - 6 Profiles (Elisa)* | Miễn Dịch | |
Anti Sm* | Miễn Dịch | S/Co |
Triple Test* | Miễn Dịch | |
Beta CrossLaps* | Miễn Dịch | |
Osteocalcin* | Miễn Dịch | |
Double Test | Miễn Dịch | |
Double Test * | Miễn Dịch | |
Triple Test | Miễn Dịch | |
Acetylcholine receptor Ab | Miễn Dịch | nmol/L |
AMA - M2 (Elisa) | Miễn Dịch | U/mL |
Anti β2 glycoprotein IgG | Miễn Dịch | U/mL |
Anti β2 glycoprotein IgM | Miễn Dịch | /mL |
Anti HTLV I/II | Miễn Dịch | S/Co |
Anti Phospholipid IgG (Elisa)* | Miễn Dịch | U/ml |
Anti Phospholipid IgM (Elisa)* | Miễn Dịch | U/ml |
Calcitonin (Thyrocalcitonin)* | Miễn Dịch | pg/mL |
Calcitonin (Roche)* | Miễn Dịch | pg/mL |
Calprotectin/Stool (Liaison) | Miễn Dịch | µg/g |
CD4/ CD8* | Miễn Dịch | |
Cystatin C | Miễn Dịch | mg/L |
Erythyropoietin (EPO) | Miễn Dịch | mIU/mL |
Pro GRP | Miễn Dịch | pg/mL |
HCC RISK (WAKO):* | Miễn Dịch | |
Huyết thống cha con | Miễn Dịch | |
Huyết thống cha con ( DÂN SỰ) | Miễn Dịch | |
IGF-1 (Roche) | Miễn Dịch | ng/ml |
IgG | Miễn Dịch | mg/dL |
Interleukin 6 (IL6) | Miễn Dịch | pg/mL |
Kappa, Lambda light chains * | Miễn Dịch | IU/mL |
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)* | Miễn Dịch | |
Lupus Anticoagulant Screen * | Miễn Dịch | |
Leptin: | Miễn Dịch | |
Anti Cardiolipin IgG* | Miễn Dịch | GPL/mL |
Anti Cardiolipin IgM* | Miễn Dịch | MPL/mL |
Measles-IgG(Sởi) (Liaison)* | Miễn Dịch | AU/mL |
Measles-IgM(Sởi) (Liaison)* | Miễn Dịch | Index |
Mumps IgG (Liaison) | Miễn Dịch | AU/mL |
Mumps IgM (Liaison) | Miễn Dịch | Index |
P.A.P | Miễn Dịch | ng/mL |
PIVKA-II (DCP) (Roche) | Miễn Dịch | mAU/mL |
Procalcitonin* | Miễn Dịch | ng/mL |
QuantiFERON TB (Qiagen)* | Miễn Dịch | |
* Active Renin (Liaison): | Miễn Dịch | |
SCC | Miễn Dịch | ng/Ml |
Tacrolimus | Miễn Dịch | ng/mL |
TB Antibody | Miễn Dịch | |
Kháng Thể huyết thanh Lao | Miễn Dịch | |
Tiền sản giật* | Miễn Dịch | |
uE3 | Miễn Dịch | ng/mL |
Varicella Zoster Virus IgG (Liaison)* | Miễn Dịch | mIU/mL |
Varicella Zoster Virus IgM (Liaison)* | Miễn Dịch | Index |
AZF vi mất đoạn NSY Y* | Miễn Dịch | |
Tăng đông huyết khối FII / FV / MTHFR* | Miễn Dịch | |
Vitamin D Total (25-OH Vit D)* | Miễn Dịch | ng/mL |
Đột biến gene SRY (Yếu tố biệt hóa tinh trùng)* | Miễn Dịch | |
Thalassemia* | Miễn Dịch | |
TS | Đông Máu | min |
TC | Đông Máu | min |
TQ | Đông Máu | sec |
TCK /aPTT | Đông Máu | sec |
Fibrinogen | Đông Máu | g/L |
Co Cục Máu | Đông Máu | |
Anti Xa | Đông Máu | |
PLT | Đông Máu | K/uL |
D - DIMER | Đông Máu | ng/mL |
PROTEIN S* | Đông Máu | % |
PROTEIN C* | Đông Máu | % |
Anti Thrombin III * | Đông Máu | % |
Thrombin Time | Đông Máu | sec |
Nhóm máu | Huyết Học | |
Công thức máu | Huyết Học | |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi | Huyết Học | |
Factor V leiden* | Huyết Học | |
Phết máu ngoại biên | Huyết Học | |
Hồng cầu lưới* | Huyết Học | % |
VS (Máu lắng) | Huyết Học | |
KST Sốt rét (Malaria) Phết lam máu (Blood Smear) | Huyết Học | |
TSH | Nội Tiết | µIU/mL |
T3 | Nội Tiết | ng/ml |
T4 | Nội Tiết | µg/dL |
Free T3 | Nội Tiết | pg/ml |
Free T4 | Nội Tiết | ng/dL |
AMH (Anti - Mullerian Hormon) | Nội Tiết | ng/mL |
FSH (Siemens) | Nội Tiết | mU/ml |
LH (Siemens) | Nội Tiết | mU/mL |
Progesteron (Siemens) | Nội Tiết | ng/mL |
Prolactin (Siemens) | Nội Tiết | ng/mL |
Estradiol (E2) (Siemens) | Nội Tiết | pg/mL |
Free Testosterone ( Siemen) | Nội Tiết | ng/mL |
Testosterone (Siemens) | Nội Tiết | ng/dL |
TriSure Carrier 1 | Nội Tiết | |
TriSure Carrier 2 | Nội Tiết | |
DHEA SO4 (Dehydro Epi androsterone) | Nội Tiết | µg/mL |
Xét nghiệm sàng lọc tiền sinh không xâm lấn NIPT 9.5* | Nội Tiết | |
Xét nghiệm sàng lọc tiền sinh không xâm lấn Trisure* | Nội Tiết | |
Xét nghiệm sàng lọc tiền sinh không xâm lấn Trisure 3* | Nội Tiết | |
E.PROTEIN/Urine: | Nước Tiểu | |
Cortisol / Urine | Nước Tiểu | µg/24h |
Catecholamines/ Urine 24h (Elisa)* | Nước Tiểu | |
Nước tiểu 10 thông số ( TPTNT ) | Nước Tiểu | |
Amylase / nước tiểu | Nước Tiểu | U/L |
uPCR(Protein/Creatinin Urine random) | Nước Tiểu | |
Total Protein/ Urines 24h | Nước Tiểu | |
Protein / urines | Nước Tiểu | g/L |
Micro albumine / Nước tiểu | Nước Tiểu | mg/L |
Micro albumine / Nước tiểu | Nước Tiểu | mg/L |
Micro albumine / Nước tiểu 24h | Nước Tiểu | mg/24h |
Creatinine / Nước tiểu | Nước Tiểu | g/L |
Micro albumine / Creatinine | Nước Tiểu | mg/g |
Cannabinoids (Marijuana) - Định tính | Nước Tiểu | C.O.I |
Panel gây nghiện/ nước tiểu | Nước Tiểu | |
Multi Drug 4 - 4 | Nước Tiểu | |
Heroin - Morphine/ NT | Nước Tiểu | |
Cocain/ urine (Ma tuý tự nhiên) | Nước Tiểu | ng/mL |
Heroine / nước tiểu | Nước Tiểu | |
Urea/Urine | Nước Tiểu | g/24h |
Độ thanh thải Creatinine | Nước Tiểu | |
Ca/ Urine | Nước Tiểu | mmol/24h |
Urea clearance: | Nước Tiểu | |
Addis Count: | Nước Tiểu | |
Pb/ Nước tiểu* | Nước Tiểu | ug/L |
HCG / urine | Nước Tiểu | |
Hg (Thủy Ngân Niệu) | Nước Tiểu | μg/L |
Sero Amibe (Elisa) | Ký Sinh Trùng | OD |
Ancylostoma sp. (Giun móc) | Ký Sinh Trùng | OD |
Ascaris lumbricoides (Giun đũa) | Ký Sinh Trùng | OD |
Toxocara canis IgG (Giun đũa chó) | Ký Sinh Trùng | OD |
Clonorchis sinensis IgG (Elisa) (Sán lá nhỏ ở gan) | Ký Sinh Trùng | S/CO |
Clonorchis sinensis IgM (Elisa) (Sán lá nhỏ ở gan) | Ký Sinh Trùng | S/CO |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) | Ký Sinh Trùng | OD |
Cysticercosis (Taenia Solium) IgG | Ký Sinh Trùng | OD |
Cysticercosis (Taenia Solium) IgM | Ký Sinh Trùng | OD |
Amibe/serum (E.histolytica) | Ký Sinh Trùng | NTU |
Fasciola sp. (Sán lá lớn ở gan) | Ký Sinh Trùng | OD |
Echinococcus IgG (Sán dải chó) | Ký Sinh Trùng | OD |
Echinococcus IgM (Sán dải chó) | Ký Sinh Trùng | OD |
Echinococcus granulosis (Sán dải chó) | Ký Sinh Trùng | OD |
Filariasis (Elisa) (Giun chỉ) | Ký Sinh Trùng | OD |
Schistosoma mansoni (Sán máng) | Ký Sinh Trùng | OD |
Gnathostoma spinigerum (Giun đầu gai) | Ký Sinh Trùng | OD |
Trichinella spiralis IgG (Giun xoắn) | Ký Sinh Trùng | OD |
Trichinella spiralis IgM (Giun xoắn) | Ký Sinh Trùng | OD |
Clonorchis sinensis (Sán lá nhỏ ở gan) | Ký Sinh Trùng | S/Co |
Angiostrongylus cantonensis (Giun tròn) | Ký Sinh Trùng | OD |
Angiostrongylus cantonensis IgG (Giun tròn) (Elisa) | Ký Sinh Trùng | OD |
Angiostrongylus cantonensis IgM (Giun tròn) (Elisa) | Ký Sinh Trùng | OD |
Cysticercus cellulosae (Gạo heo) | Ký Sinh Trùng | OD |
Paragonimus sp. (Sán lá phổi) | Ký Sinh Trùng | NTU |
Paragonimus IgG(Sán lá phổi)(Elisa) | Ký Sinh Trùng | OD |
Paragonimus IgM(Sán lá phổi)(Elisa) | Ký Sinh Trùng | S/CO |
Trichuris Trichiura (Giun tóc) | Ký Sinh Trùng | OD |
Ascaris lumbricoides IgG (Giun đũa) | Ký Sinh Trùng | OD |
Ascaris lumbricoides IgM (Giun đũa) | Ký Sinh Trùng | OD |
Malaria/blood (P.f,P.v Ag) | Ký Sinh Trùng | |
MTB kháng thuốc hàng 1 | Vi Sinh | |
MTB kháng thuốc hàng 2 | Vi Sinh | |
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert * | Vi Sinh | |
PCR HIV (Đo tải lượng virus HIV)* | Vi Sinh | |
Chlamydia pneumoniae-IgG (Elisa)* | Vi Sinh | U/mL |
Chlamydia pneumoniae-IgM (Elisa)* | Vi Sinh | U/mL |
Legionella pneumoniae-IgG (Elisa)* | Vi Sinh | U/mL |
Mycoplasma pneumonia IgM (Liaison) | Vi Sinh | Index |
Legionella pneumoniae-IgM (Elisa)* | Vi Sinh | U/mL |
Candida - IgG (Elisa)* | Vi Sinh | U/mL |
Candida - IgM (Elisa)* | Vi Sinh | U/mL |
Chẩn đoán Rotavirus / Bằng kỹ thuật ngưng kết* | Vi Sinh | |
HSV DNA Genotype 1 | Vi Sinh | |
HP-Ag/Stool (EIA) (Elisa)* | Vi Sinh | S/Co |
Máu ẩn trong phân (FOB) | Vi Sinh | |
Nhuộm Gram | Vi Sinh | |
Fungus Exam (Soi tươi tìm nấm) | Vi Sinh | |
Nuôi cấy vi khuẩn (mẩu đàm) + kháng sinh đồ | Vi Sinh | |
Stool Exam (COP/ Soi phân) | Vi Sinh | |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu | Vi Sinh | |
Widal test* | Vi Sinh | |
KST đường ruột (COP) | Vi Sinh | |
BK (AFB)/Fluid | Vi Sinh | |
BK (AFB)/Fluid I | Vi Sinh | |
BK (AFB)/Fluid II | Vi Sinh | |
BK (AFB)/Fluid III | Vi Sinh | |
BK (AFB)/Sputum I | Vi Sinh | |
BK (AFB)/Sputum II | Vi Sinh | |
BK (AFB)/Sputum III | Vi Sinh | |
Tinh trùng đồ: | Vi Sinh | |
Soi tươi huyết trắng | Vi Sinh | |
Soi nhuộm | Vi Sinh | |
Bacteriologic Culture (Cấy + KSĐ): | Vi Sinh | |
Cấy tìm Tả, Lỵ, Thương Hàn : | Vi Sinh | |
Fungus Culture | Vi Sinh | |
Cấy nấm + Kháng nấm đồ định tính 6 loại | Vi Sinh | |
PCR 13 tác nhân gây nhiễm trùng SD* | Vi Sinh | |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA | Vi Sinh | |
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA | Vi Sinh | |
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA | Vi Sinh | |
Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA | Vi Sinh | |
Kết quả cấy MGIT* | Vi Sinh | |
OncoSure | Sinh học phân tử | |
C. Trachomatis PCR | Sinh học phân tử | |
N. Gonorrhea PCR | Sinh học phân tử | |
GBS (Group B Strep) PCR | Sinh học phân tử | |
HBV - DNA Taqman | Sinh học phân tử | |
HBV Genotype Taqman | Sinh học phân tử | |
HCV - RNA Taqman, Định Genotype | Sinh học phân tử | |
HCV Genotype Taqman | Sinh học phân tử | |
HCV - RNA Qiagen | Sinh học phân tử | |
HCV - RNA Taqman | Sinh học phân tử | |
HPV Genotype Taqman | Sinh học phân tử | |
PCR/TB 1 (Urine,Sputum,Fluid)* | Sinh học phân tử | |
CMV DNA LightCycler | Sinh học phân tử | |
Xét nghiệm giải trình tự gen CYP21A2 * | Sinh học phân tử | |
EBV-DNA (Roche)* | Sinh học phân tử | Copies/mL |
9 Loại bệnh di truyền phổ biến | Sinh học phân tử | |
HBV - Định Tính | Sinh học phân tử | |
HBV DNA Abott | Sinh học phân tử | |
HBV DNA Cobas (Roche) | Sinh học phân tử | |
HCV RNA Abott | Sinh học phân tử | IU/mL |
HCV RNA Cobas (Roche) | Sinh học phân tử | |
HCV RNA định tính | Sinh học phân tử | |
HLA-B27 (Roche) | Sinh học phân tử | |
H. pylori Real-time PCR | Sinh học phân tử | |
HPV DNA Cobas Roche* | Sinh học phân tử | |
HPV ĐỊNH TÍNH | Sinh học phân tử | |
Bộ 12 kháng thể hội chứng cận ung * | Sinh học phân tử | |
Định danh 6 tự kháng thể viêm não tự miễn * | Sinh học phân tử | |
Xét nghiệm MLPA SMA* | Sinh học phân tử | |
Xét nghiệm MLPA CAH * | Sinh học phân tử | |
Xét nghiệm MLPA DMD * | Sinh học phân tử | |
PCR HP ( Định Tính Helicobacter pylori ) | Sinh học phân tử | |
Salmonella | Sinh học phân tử | |
Song Ngữ | Sinh học phân tử | |
Đếm số lượng tế bào lympho T (CD4/8/4+8+/4-8-), lympho B, NK * | Sinh học phân tử | |
TriSure Procare | Sinh học phân tử | |
OncoSurePlus | Tế bào | |
LiquiPrep Pap | Tế bào | |
Papsmear | Tế bào | |
Giải phẫu bệnh lý/Chẩn đoán mô bệnh học* | Giải phẫu bệnh | |
Giải phẫu bệnh lý/ mẫu lớn* | Giải phẫu bệnh | |
Xét nghiệm Pathtezt | Tế bào | |
Cell-Prep | Tế bào | |
FNA (chọc hút tế bào bằng kim nhỏ)* | Giải phẫu bệnh | |
Max Prep | Tế bào | |
Tế Bào Lạ | Giải phẫu bệnh | |
ThinPrep Pap | Tế bào | |
Mangan/ máu | Nghề Nghiệp | ug/L |
HbCO* | Nghề Nghiệp | % |
Delta ALA niệu | Nghề Nghiệp | mg/L |
Acid Hippuric* | Nghề Nghiệp | g/L |
Acid Methyl Hippuric* | Nghề Nghiệp | g/g creatinin |
Acid t,t - muconic* | Nghề Nghiệp | g/g creatinin |
Mangan/ NT | Nghề Nghiệp | ug/L |
Phí lấy máu bệnh nhân tại nhà | Nghề Nghiệp | |