Trang chủ Dịch vụ Hướng dẫn xem kết quả theo bệnh nhân Hướng dẫn xem kết quả theo đơn vi Thứ Năm , 3 - 10 - 2024 09:50

DỊCH VỤ

Tên dịch vụTên nhómĐơn vị
Niken máu *Nghề Nghiệpµg/dL
Hàm lượng Nicotin niệu *Sinh Hóa 
CreatininSinh Hóaumol/L
Creatinine / SerumSinh Hóamg/dL
Urea/BUNSinh Hóammol/L
CreatininSinh Hóau mol/L
GlucoseSinh Hóammol/L
Glucose ngẫu nhiênSinh Hóammol/L
Nghiệm pháp dung nạp đườngSinh Hóa 
Glucose (sau ăn 1h)Sinh Hóammol/L
Glucose (sau ăn 2h)Sinh Hóammol/L
Glucose (sau ăn 3h)Sinh Hóammol/L
Glucose (sau ăn 4h)Sinh Hóammol/L
HbA1C (HPLC)Sinh Hóa%
Uric AcidSinh Hóaumol/L
CholesterolSinh Hóammol/L
TriglycerideSinh Hóammol/L
HDL - CSinh Hóammol/L
Non-HDL-CSinh Hóammol/L
LDL - CSinh Hóammol/L
VLDL CholesterolSinh Hóammol/L
LIPIDSSinh Hóamg/dL
SGOT (AST)Sinh HóaIU/L
SGOT (AST)Sinh HóaU/L
SGPT (ALT)Sinh HóaIU/L
SGPT (ALT)Sinh HóaIU/L
GGTSinh HóaIU/L
GGTSinh HóaIU/L
Bilirubin TotalSinh Hóaumol/L
LDH-P/ Máu*Sinh HóaU/L
Protein totalSinh Hóag/l
AlbumineSinh Hóag/L
GlobulinSinh Hóag/l
LDH /fluid*Sinh HóaU/L
Reserve Alk (Dự trữ kiềm)*Sinh Hóammol/L
Alkalin PhosphataseSinh HóaU/L
PreAlbumin*Sinh Hóamg/dl
CK - MB *Sinh HóaIU/L
CPK*Sinh HóaU/L
Hs CRPSinh Hóamg/L
Amylase / máuSinh HóaU/L
Lipase*Sinh HóaU/L
Protein Electrophoresis:*Sinh Hóa 
Beta 1 - globulinSinh Hóag/L
Beta 2 - globulinSinh Hóag/L
ProteinSinh Hóag/L
Aluminium*Sinh Hóa 
Copper (Cu)*Sinh Hóaµg/dL
Fe (Sắt huyết thanh)*Sinh Hóaµg/dL
Độ bão hòa Transferrin*:Sinh Hóa 
Iron (Sắt/HT)Sinh Hóaμg/dL
Transferrin*Sinh Hóamg/dL
Keton / Máu*Sinh Hóammol/L
Ca ++/ MáuSinh Hóammol/L
Total Calci Sinh Hóammol/L
Fe*Sinh Hóammol/L
P /Urine *Sinh Hóammol/L
Mg*Sinh Hóammol/L
P*Sinh Hóammol/L
Lipoprotein A-1 ( Lp ) *Sinh Hóamg/dL
Lipoprotein B ( Lp ) *Sinh Hóamg/dL
Lipoprotein ( a)*Sinh Hóamg/dL
Acid Uric / nước tiểuSinh HóaMg/24h
CRPSinh Hóamg/l
Cholinesterase (CHE)Sinh HóaU/L
Blood Gas (A.B.G):Sinh Hóa 
Ethanol / máu*Sinh Hóamg/dL
FLUID ANALYSIS *Sinh Hóa 
GlucoseSinh Hóammol/L
GlucoseSinh Hóamg/dl
Glucose 2hSinh Hóamg/dl
FLUID ANALYSIS ( DỊCH NÃO TỦY)Sinh Hóa 
Zinc/ Serum (Kẽm/ máu)*Sinh Hóaµg/dL
Ion đồ nước tiểuSinh Hóa 
Ion đồ máuSinh Hóa 
K /blood (Kali)Sinh Hóammol/L
RivaltaSinh Hóa 
Áp lực thẩm thấu máu *Sinh HóamOsmol/Kg
Áp lực thẩm thấu niệu *Sinh HóamOsmol/Kg
C3*Sinh Hóamg/dL
C4*Sinh Hóamg/dL
Calcium (Calci toàn phần)Sinh Hóammol/L
GluSinh Hóammol/L
Lactic Acid (Lactate)*Sinh Hóammol/L
Amoniac/ Máu (NH3)*Sinh Hóaµmol/L
Sero Amibe (Elisa)Ký Sinh TrùngOD
Ancylostoma sp. (Giun móc)*Ký Sinh TrùngIndex
Ancylostoma IgG (Giun móc)*Ký Sinh TrùngIndex
Ancylostoma IgM (Giun móc)*Ký Sinh TrùngIndex
Ascaris lumbricoides (Giun đũa)Ký Sinh TrùngOD
Toxocara IgG (Giun đũa chó)Ký Sinh TrùngOD
Clonorchis sinensis IgG (Sán lá gan nhỏ)Ký Sinh TrùngS/CO
Clonorchis sinensis IgM (Sán lá gan nhỏ)*Ký Sinh TrùngIndex
Strongyloides IgG (Giun lươn)Ký Sinh TrùngOD
Cysticercosis (Taenia Solium) IgG (Sán dải heo)Ký Sinh TrùngOD
Cysticercosis (Taenia Solium) IgM (Sán dải heo)*Ký Sinh Trùng Index
Amibe/serum (Sero Amibe)Ký Sinh TrùngS/CO
Fasciola Hepatica IgG (Sán lá gan)Ký Sinh TrùngOD
Echinococcus IgG (Sán dải chó)Ký Sinh TrùngOD
Echinococcus IgM (Sán dải chó)*Ký Sinh TrùngIndex
Echinococcus granulosis (Sán dải chó)Ký Sinh TrùngOD
Filariasis / serum (Giun chỉ)(sero Filariasis)*Ký Sinh TrùngIndex
Schistosoma mansoni IgG (Sán máng)Ký Sinh TrùngOD
Gnathostoma IgG (Giun đầu gai)Ký Sinh TrùngOD
Trichinella spiralis IgG (Giun xoắn)Ký Sinh TrùngOD
Trichinella spiralis IgM (Giun xoắn)*Ký Sinh TrùngIndex
Clonorchis sinensis (Sán lá nhỏ ở gan)Ký Sinh TrùngS/CO
Angiostrongylus cantonensis (Giun tròn)*Ký Sinh TrùngIndex
Angiostrongylus cantonensis IgG (Giun tròn) (Elisa)*Ký Sinh TrùngIndex
Angiostrongylus cantonensis IgM (Giun tròn) (Elisa)*Ký Sinh Trùng Index
Cysticercus cellulosae (Gạo heo)Ký Sinh TrùngOD
Paragonimus sp. (Sán lá phổi)Ký Sinh TrùngOD
Paragonimus IgG(Sán lá phổi)Ký Sinh TrùngOD
Paragonimus IgM(Sán lá phổi)*Ký Sinh Trùng Index
Trichuris Trichiura (Giun tóc)Ký Sinh TrùngOD
Ascaris lumbricoides IgG (Giun đũa)Ký Sinh TrùngOD
Ascaris lumbricoides IgM (Giun đũa)*Ký Sinh Trùng Index
Malaria/blood (P.f,P.v Ag)*Ký Sinh Trùng 
SÀNG LỌC SAU SINH RỐI LOẠN CHUYỂN HÓA 71 CHỈ TIÊU *Miễn Dịch 
SÀNG LỌC SAU SINH 6 BỆNH *Miễn Dịch 
Sàng lọc sau sinh 3 bệnh*Miễn Dịch 
Influenza A IgG *Miễn Dịch 
Metanephrine/ Plasma*Miễn Dịchpg/mL
PCR EV71 ( định tính Enterovirut 71)*Miễn Dịch 
QuantiFERON TB (Qiagen)*Miễn Dịch 
Leptospira IgG *Miễn DịchU/mL
Leptospira IgM *Miễn DịchU/mL
Cyclosporine ( Blood + EDTA)Miễn Dịchng/mL
NT - ProBNP II² ( Pro BNP)*Miễn Dịchpg/mL
Ceruloplasmine*Miễn Dịchmg/dL
Troponin I hs ( Abbott) *Miễn Dịchng/L
Troponin I Miễn Dịch 
ADH ( Anti Diureric Hormone ) ( Elisa) *Miễn Dịchpmol/L
Aldosterone*Miễn Dịch 
Folate/Serum*Miễn Dịchng/ml
h.G.H (Roche)² *Miễn Dịchng/mL
FerritineMiễn Dịchng/mL
ANA PROFILE 23 IgG ( IFT) *Miễn Dịch 
Insulin (Fasting)*Miễn DịchµU/mL
TSI (Siemens)*Miễn DịchIU/L
Vitamin B12*Miễn Dịchpg/mL
Anti TPOMiễn DịchUI/mL
TSH Receptor Antibody (TRAb)*Miễn DịchIU/L
PTH*Miễn Dịchpg/mL
Phospho Lipid*Miễn Dịchmmol/L
Troponin T hsMiễn Dịchng/L
Troponin IMiễn Dịchng/L
Digoxin*Miễn Dịchng/ml
CortisolMiễn Dịchµg/dL
Catecholamines/ Plasma (Elisa)*Miễn Dịch 
ACTH*Miễn Dịchpg/mL
EBV - IgA*Miễn DịchU
EBV VCA IgG (Liaison)*Miễn Dịch U/mL
EBV VCA IgM (Liaison)*Miễn Dịch U/mL
Heroin,Morphin/ Máu (EIA)*Miễn DịchS/Co
Heroin,Morphin / Máu *Miễn Dịch 
ADA (Adenisine Deaminase)*Miễn Dịch 
HBcrAg (Fuji)*Miễn DịchLog U/mL
HBsAgMiễn DịchS/CO
HBsAg (Định lượng, Quatitative)Miễn DịchIU/mL
HBsAg định lượng siêu nhạy (Fuji)*Miễn DịchIU/mL
HBsAg (Abott, Roche) (Định lượng, Quatitative)*Miễn DịchIU/mL
HBsAg (Sysmex)Miễn DịchIU/mL
HBsAg TestMiễn Dịch 
Anti HDV Total (Liaison)*Miễn DịchAU/mL
Anti HBsMiễn DịchmIU/mL
HBeAgMiễn DịchS/CO
HBeAg định lượng ( Abbott)Miễn DịchIU/mL
Anti HBeMiễn DịchS/CO
Anti HCV TestMiễn Dịch 
Anti HCVMiễn DịchCo-I
H. pylori IgG (Siemens)Miễn DịchU/ml
H. pylori IgM (ELISA)Miễn DịchU/ml
Anti HBc TotalMiễn DịchS/CO
Anti HBc IgMMiễn DịchS/CO
Helicobacter Pylori C13 (Breath test)*Miễn Dịch 
Helicobacter Pylori C14 (Breath test)*Miễn DịchU
H.pylori Test (nhanh)Miễn Dịch 
Anti HAV IgGMiễn DịchS/Co
Anti HAV IgMMiễn DịchS/Co
Anti HAV IgM (Nhanh)Miễn Dịch 
Anti HAV TotalMiễn DịchCOI
Anti HEV IgM (Nhanh)Miễn Dịch 
Anti HEV IgG*Miễn DịchS/Co
Anti HEV IgMMiễn DịchS/Co
Anti HIV (nhanh)Miễn Dịch 
ANA Test*Miễn DịchS/ Co
RPR (Roche)*Miễn DịchIU
VDRL/SyphilisMiễn Dịch 
HIV combi PT*Miễn DịchS/CO
Anti HIV ( elisa )Miễn DịchS/CO
Determine HIV 1/2Miễn Dịch 
Anti HIV ( Pasteur )*Miễn Dịch 
HIV Khẳng định *Miễn Dịch 
LE Cell*Miễn Dịch 
RPR (VDRL)*Miễn Dịch 
B.N.P*Miễn Dịchpg/mL
NSEMiễn Dịchng/mL
Anti-ds DNA*Miễn DịchUI/mL
Anti CCP (Abbott)*Miễn DịchU/mL
β2 Microglobulin*Miễn Dịchµg/L
Beta HCGMiễn DịchUI/L
Free Beta HCGMiễn DịchUI/L
AFP Miễn Dịchng/mL
CEAMiễn Dịchng/mL
CA 125 Miễn DịchIU/mL
CA 15-3Miễn DịchIU/mL
CA 19-9Miễn DịchIU/ml
CA 72-4Miễn DịchIU/mL
Cyfra 21-1Miễn Dịchng/mL
PSAMiễn Dịchng/mL
Free PSAMiễn Dịchng/mL
M2BPGiMiễn DịchC.O.I
ASOMiễn DịchUI/mL
RF (Rheumatoid Factor)Miễn DịchUI/ml
P2PSA/PHI Test *Miễn Dịch 
Chlamydia trachomatis IgG (Elisa)*Miễn DịchNTU
Chlamydia trachomatis IgM (Elisa)*Miễn DịchU/mL
CMV IgGMiễn DịchU/mL
CMV IgMMiễn DịchCOI
Mycoplasma pneumonia IgG (Liaison)*Miễn DịchAU/mL
Mycoplasma genitalium - PCR *Miễn Dịch 
Cytomegalovirus (ELISA)*Miễn Dịch 
Dengue IgG - IgM Test Miễn Dịch 
Dengue IgG Miễn Dịch 
Dengue IgM Miễn Dịch 
Dengue NS1 Ag StripMiễn Dịch 
IgEMiễn DịchU/mL
ThyroglobulinMiễn Dịchng/ml
Anti ThyroglobulinMiễn DịchUI/mL
HSV 1,2 IgG (Elisa)Miễn DịchNTU
HSV 1,2 IgM (Elisa)Miễn DịchIndex
HP-Ag/Stool (Nhanh)*Miễn Dịch 
Rubella IgG Miễn DịchU/mL
Rubella IgM Miễn DịchCOI
Toxoplasma gondii IgGMiễn DịchIU/ml
Toxoplasma gondii IgMMiễn DịchINDEX
SARS-CoV-2 IgG định lượng (Abbott)Miễn DịchAU/mL
Amphetamine/ Methamphetamine/ urine (Ma tuý tổng hợp, ma tuý đá) Miễn Dịch 
Marijuana (Cannabinoids/ Urine) Định lượng (Cần sa, bồ đà)Miễn Dịchng/mL
Ecstasy/ Urine (Thuốc lắc)*Miễn Dịch 
RIDA Allergy (Panel 4 ĐL)*:Miễn Dịch 
RIDA Allergy (Panel1 VIET ĐL)*:Miễn Dịch 
Syphilis (T.pallidum-R.P.R)Miễn DịchS/CO
TPHA (Treponema pallidum)* Miễn Dịch 
Syphilis (Test nhanh)Miễn Dịch 
Giang mai (Pasteur)*Miễn Dịch 
17-OH Progesterone (17-Hydroxyprogesterone)*Miễn Dịchng/mL
G6-PD/ Máu*Miễn Dịch 
C-Peptid (Đói)*Miễn Dịchng/mL
Roma Test (HE4)Miễn Dịch 
Free Testosterone Index (FTI%)* :Miễn DịchIndex
Homocysteine Total*Miễn Dịchμmol/L
Roma Test (HE4+CA125)Miễn Dịch 
HE4Miễn Dịch 
SHBG (Sex Hormone Binding Globulin) (Siemen)*Miễn Dịch 
IgA / Máu*Miễn Dịchmg/dL
IgM / Máu*Miễn Dịchmg/dL
NT - ProBNP II²Miễn Dịchpg/mL
Panel 54 Dị ứng nguyênMiễn Dịch 
Aspergillus-IgG (Elisa)*Miễn DịchU/mL
Aspergillus-IgM (Elisa)*Miễn DịchU/mL
ENA - 6 Profiles (Elisa)*Miễn Dịch 
Anti Sm*Miễn DịchS/Co
Triple Test*Miễn Dịch 
Beta CrossLaps*Miễn Dịchpg/mL
Osteocalcin*Miễn Dịch 
Double Test *Miễn Dịch 
Double TestMiễn Dịch 
F-HCG (DT)Miễn Dịchng/mL
PAPP-A (DT)Miễn DịchmIU/mL
Triple TestMiễn Dịch 
Acetylcholine receptor Ab *Miễn Dịchnmol/L
Adrenalin/ Máu*Miễn Dịchpg/ml
Alpha 1 antitrypsineMiễn Dịch 
AMA - M2 (Elisa) *Miễn DịchU/mL
ANA 8 Profiles*Miễn Dịch 
Anti SmMiễn DịchS/Co
Anti β2 glycoprotein IgG *Miễn DịchU/mL
Anti β2 glycoprotein IgM *Miễn Dịch/mL
ANCA Screen ( Elisa) *Miễn Dịch 
Anti HTLV I/II *Miễn DịchS/Co
Anti Phospholipid IgG (Elisa)*Miễn DịchU/ml
Anti Phospholipid IgM (Elisa)*Miễn DịchU/ml
Calcitonin (Thyrocalcitonin)*Miễn Dịchpg/mL
Calcitonin (Roche)*Miễn Dịchpg/mL
Calprotectin/Stool (Liaison)*Miễn Dịchµg/g
Đếm số lượng tế bào CD4/CD8 *Miễn Dịch 
Cystatin C*Miễn Dịchmg/L
ĐỘT BIẾN EGFR*Miễn Dịch 
Erythyropoietin (EPO)*Miễn DịchmIU/mL
Fructosamine (Siemens)*Miễn Dịchμmol/L
Anti - GAD *Miễn DịchU/mL
Gastrin *Miễn Dịchpg/mL
Anti GBM *Miễn Dịch 
Pro GRP Miễn Dịchpg/mL
Haptoglobin *Miễn Dịchg/L
HCC RISK (WAKO):*Miễn Dịch 
HÓA MÔ MIỄN DỊCH MARKER TBMiễn Dịch 
HP Test - IgM (Elisa)*Miễn DịchU/mL
ICA (Islet cell Autoantibody) *Miễn DịchS/CO
IGF-1 (Roche)*Miễn Dịchng/ml
IgG*Miễn Dịchmg/dL
Interleukin 6 (IL6)*Miễn Dịchpg/mL
Kappa, Lambda light chains *Miễn DịchIU/mL
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype)*Miễn Dịch 
Lupus Anticoagulant Screen/ Confirm*Miễn Dịch 
Lupus Anticoagulant Screen *Miễn Dịch 
Lupus Anticoagulant Confirm *Miễn Dịch 
Leptin:Miễn Dịch 
Anti LKM - 1 (Liver Kidney Microsome)*Miễn DịchU/mL
Lupus Anticoagulant Screen *Miễn Dịch 
Anti Cardiolipin IgG*Miễn DịchGPL/mL
Anti Cardiolipin IgM*Miễn DịchMPL/mL
Measles-IgG(Sởi) (Liaison)*Miễn DịchAU/mL
Measles-IgM(Sởi) (Liaison)*Miễn DịchU/mL
Mumps IgG (Liaison)*Miễn DịchAU/mL
Mumps IgM (Liaison)*Miễn DịchIndex
MYOGLOBIN*Miễn Dịchng/mL
Bệnh nhược cơ (Myasthenia gravis) (IFT)*Miễn Dịch 
P.A.PMiễn Dịchng/mL
PAPP-AMiễn Dịch 
Parvovirus B19, PCRMiễn Dịch 
PIVKA-II (DCP) (Roche)*Miễn DịchmAU/mL
Anti PLA2R IgG (IFT)*Miễn Dịch 
Procalcitonin *Miễn Dịchng/mL
* Active Renin (Liaison):Miễn Dịch 
Plasma Renin Activity ( PRA )Miễn Dịchng/mL/h
SCCMiễn Dịchng/Ml
Tacrolimus*Miễn Dịchng/mL
TB AntibodyMiễn Dịch 
Kháng Thể huyết thanh LaoMiễn Dịch 
ThyroglobulinMiễn Dịchng/ml
Tiền sản giật*Miễn Dịch 
uE3Miễn Dịchng/mL
Varicella Zoster Virus IgG (Liaison)*Miễn DịchmIU/mL
Varicella Zoster Virus IgM (Liaison)*Miễn DịchIndex
AZF vi mất đoạn NSY Y*Miễn Dịch 
Tăng đông huyết khối FII / FV / MTHFR*Miễn Dịch 
Vitamin A *Miễn Dịch 
Vitamin B1*Miễn Dịch 
Vitamin B6*Miễn Dịchnmol/L
Vitamin D Total (25-OH Vit D)Miễn Dịchng/mL
Vitamin C *Miễn Dịch 
Vitamin E *Miễn Dịch 
Đột biến gene SRY (Yếu tố biệt hóa tinh trùng)*Miễn Dịch 
TSHNội TiếtµIU/mL
T3Nội Tiếtng/ml
T4Nội Tiếtµg/dL
Free T3Nội Tiếtpg/ml
Free T4Nội Tiếtng/dL
AMH (Anti - Mullerian Hormon)Nội Tiếtng/mL
FSHNội TiếtmU/ml
LHNội TiếtmU/mL
ProgesteronNội Tiếtng/mL
ProlactinNội Tiếtng/mL
Estradiol (E2)Nội Tiếtpg/mL
Free Testosterone (Siemen) Nội Tiếtng/mL
TestosteroneNội Tiếtng/dL
DHEA SO4 (Dehydro Epi androsterone)*Nội Tiếtµg/mL
Phí chuyển đổi xét nghiệmNội Tiết 
TSĐông Máumin
TCĐông Máumin
TQ/ INRĐông Máusec
TCK/ aPTTĐông Máusec
FibrinogenĐông Máug/L
Co Cục MáuĐông Máu 
Anti Xa*Đông Máu 
PLTĐông MáuK/uL
D DimerĐông Máung/mL
Pepsinogen*Đông Máu 
PROTEIN S*Đông Máu%
PROTEIN C*Đông Máu%
Anti Thrombin III *Đông Máu%
Factor IX *Đông Máu%
Factor VIII *Đông Máu%
Thrombin TimeĐông Máusec
Nhóm máu - ABOHuyết Học 
Công thức máuHuyết Học 
Tổng phân tích tế bào máu ngoại viHuyết Học 
 Huyết Học 
Độ tập trung tiểu cầuHuyết Học 
Factor V leiden*Huyết Học%
Phết máu ngoại biên*Huyết Học 
Hồng cầu lưới*Huyết Học%
VS (Máu lắng)Huyết Học 
Hồng cầu hạt kiềm *Huyết Học 
Hb Electrophoresis:*Huyết Học 
KST Sốt rét (Malaria) Phết lam máu (Blood Smear)*Huyết Học 
Metanephrine/ Urine 24h *Nước Tiểu 
E.PROTEIN/Urine:*Nước Tiểu 
Cortisol / Urine 24hNước Tiểu 
Catecholamines/ Urine 24h (Elisa)*Nước Tiểu 
Nước tiểu 10 thông số ( TPTNT )Nước Tiểu 
Amylase / nước tiểuNước TiểuU/L
uPCR(Protein/Creatinin Urine random)*Nước Tiểu 
Total Protein/ Urines 24h *Nước Tiểu 
MICRO.ALB/ Nước tiểu ( Quantitative)*Nước Tiểu 
Micro Albumine/ Nước tiểuNước Tiểumg/L
Micro Albumine/ Nước tiểuNước Tiểumg/L
Micro Albumine/ Nước tiểu 24hNước Tiểumg/24h
Creatinine / Nước tiểuNước Tiểug/L
Micro Albumine/ Creatinine (A/C)Nước Tiểumg/g
Cannabinoids (Marijuana) - Định tính Nước TiểuC.O.I
Panel gây nghiện/ nước tiểu (nhanh)Nước Tiểu 
Multi Drug 4 - 4Nước Tiểu 
Heroin - Morphine/ NTNước Tiểu 
Cocain/ urine (Ma tuý tự nhiên)Nước Tiểung/mL
Heroine / nước tiểuNước Tiểu 
Urea/UrineNước Tiểug/24h
Độ thanh thải Creatinine*Nước Tiểu 
Creatinine/Urine 24h *Nước Tiểug/L
Ca/ UrineNước Tiểummol/24h
Urea clearance:Nước Tiểu 
Addis Count * : Nước Tiểu 
HCG / urineNước Tiểu 
Keton / Niệu *Nước Tiểu 
Protein / urines *Nước Tiểug/L
OncoSure *Di Truyền-Gen 
OncoSurePlus *Di Truyền-Gen 
Thalassemia Alpha *Di Truyền-Gen 
Thalassemia Beta*Di Truyền-Gen 
TriSure Carrier (9 bệnh gen lặn)*Di Truyền-Gen 
TriSure Carrier 2 (Thalassemia Alpha & Beta)*Di Truyền-Gen 
JAK2V617F mutation *Di Truyền-Gen 
Huyết thống pháp lý theo dòng YDi Truyền-Gen 
Huyết thống cha con ( Pháp Lý)*Di Truyền-Gen 
Huyết thống cha con ( Dân Sự) *Di Truyền-Gen 
NIPT 9.5 (NST 13,18,21 & Mono X, XXY, 3X, 9 bệnh gen lặn)*Di Truyền-Gen 
Pinkcare *Di Truyền-Gen 
Trisure Thalass *Di Truyền-Gen 
NIPT Trisure* (23 NST, 9 bệnh gen lặn) *Di Truyền-Gen 
NIPT Trisure 3* (NST 13,18,21 & Mono X)*Di Truyền-Gen 
TrisureFirst*Di Truyền-Gen 
NIPT TriSure Procare* (23 NST & 9 bệnh gen lặn, 25 bệnh gen trội)*Di Truyền-Gen 
Thalassemia (Alpha & Beta) *Di Truyền-Gen 
MTB kháng thuốc hàng 1Vi Sinh 
MTB kháng thuốc hàng 2Vi Sinh 
PCR Nấm *Vi Sinh 
STD13 *Sinh học phân tử 
PCR Rickettsia (định tính)*Sinh học phân tử 
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert *Vi Sinh 
PCR Burkholderia pseudomallei (định tính)*Sinh học phân tử 
C. Trachomatis PCRSinh học phân tử 
N. Gonorrhea PCRSinh học phân tử 
GBS (Group B Strep) PCRSinh học phân tử 
HDV RNA Realtime *Sinh học phân tửcopies/mL
PCR HIV (Đo tải lượng virus HIV)*Vi Sinh 
Chlamydia pneumoniae-IgG (Elisa)*Vi SinhU/mL
Chlamydia pneumoniae-IgM (Elisa)*Vi SinhU/mL
CMV DNA (Roche)*Sinh học phân tửcopies/mL
Legionella pneumoniae-IgG (Elisa)*Vi SinhU/mL
Mycoplasma pneumonia IgM (Liaison)*Vi SinhIndex
Legionella pneumoniae-IgM (Elisa)*Vi SinhU/mL
HBV - DNA TaqmanSinh học phân tử 
HBV Genotype TaqmanSinh học phân tử 
HCV - RNA Taqman, Định GenotypeSinh học phân tử 
HCV Genotype TaqmanSinh học phân tử 
HCV - RNA QiagenSinh học phân tử 
HCV - RNA TaqmanSinh học phân tử 
HPV Genotype TaqmanSinh học phân tử 
HPV Genotype Taqman (L2)Sinh học phân tử 
PCR/TB 1 (Urine,Sputum,Fluid)*Sinh học phân tử 
Candida - IgG (Elisa)*Vi SinhU/mL
Candida - IgM (Elisa)*Vi SinhU/mL
Chẩn đoán Rotavirus / Bằng kỹ thuật ngưng kết*Vi Sinh 
HSV DNA Genotype 1 *Sinh học phân tử 
HP-Ag/Stool (EIA) (Elisa)*Vi SinhS/Co
Máu ẩn trong phân (FOB) *Vi Sinh 
Nhuộm Gram *Vi Sinh 
Fungus Exam (Soi tươi tìm nấm)Vi Sinh 
Nuôi cấy vi khuẩn (mẩu đàm) + kháng sinh đồ*Vi Sinh 
Stool Exam (COP/ Soi phân) Vi Sinh 
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu *Vi Sinh 
Widal test*Vi Sinh 
KST đường ruột (COP) *Vi Sinh 
BK (AFB)/Fluid *Vi Sinh 
BK (AFB)/Fluid I *Vi Sinh 
BK (AFB)/Fluid II *Vi Sinh 
BK (AFB)/Fluid III *Vi Sinh 
BK (AFB)/Sputum I *Vi Sinh 
BK (AFB)/Sputum II *Vi Sinh 
BK (AFB)/Sputum III *Vi Sinh 
BK (AFB)/Sputum IV *Vi Sinh 
Tinh trùng đồ* :Vi Sinh 
Soi tươi huyết trắngVi Sinh 
Soi nhuộmVi Sinh 
Realtime PCR SARS-CoV-2 (mẫu đơn) *Vi Sinh 
Bacteriologic Culture (Cấy + KSĐ) *:Vi Sinh 
Cấy tìm Tả, Lỵ, Thương Hàn :Vi Sinh 
Fungus CultureVi Sinh 
Cấy nấm + Kháng nấm đồ định tính 6 loại *Vi Sinh 
PCR 13 tác nhân gây nhiễm trùng SD*Vi Sinh 
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA *Vi Sinh 
CMV DNA LightCycler*Sinh học phân tử 
Xét nghiệm giải trình tự gen CYP21A2 *Sinh học phân tử 
EBV-DNA (Roche)*Sinh học phân tửCopies/mL
9 Loại bệnh di truyền phổ biến *Sinh học phân tử 
Hain Test Hàng 1 *Vi Sinh 
Hain Test Hàng 1 *Vi Sinh 
Hain Test Hàng 2 *Vi Sinh 
HBV - Định TínhSinh học phân tử 
HBV DNA AbottSinh học phân tử 
HBV DNA Cobas (Roche)*Sinh học phân tử 
HCV RNA AbottSinh học phân tửIU/mL
HCV RNA Cobas (Roche)*Sinh học phân tử 
HCV RNA định tínhSinh học phân tử 
HEV RNA RealtimeSinh học phân tửcopies/ml
HLA-B27 (Roche)*Sinh học phân tử 
H. pylori Real-time PCR*Sinh học phân tử 
HPV DNA Cobas Roche*Sinh học phân tử 
HPV ĐỊNH TÍNHSinh học phân tử 
Bộ 12 kháng thể hội chứng cận ung *Sinh học phân tử 
XÉT NGHIỆM SL 18 KHÁNG THỂ BỆNH LÝ CƠ TỰ MIỄN *Sinh học phân tử 
Định danh 6 tự kháng thể viêm não tự miễn *Sinh học phân tử 
Kết quả cấy MGIT*Vi Sinh 
Xét nghiệm MLPA SMA*Sinh học phân tử 
Xét nghiệm MLPA CAH *Sinh học phân tử 
Xét nghiệm MLPA DMD *Sinh học phân tử 
PCR HP ( Định Tính Helicobacter pylori )*Sinh học phân tử 
PCR RTI ( Phát hiện tác nhân gây nhiễm khuẩn hô hấp)*Sinh học phân tử 
PCR (Tả, Lỵ, Thương hàn)Sinh học phân tử 
SalmonellaSinh học phân tử 
Song NgữSinh học phân tử 
Đếm số lượng tế bào lympho T (CD4/8/4+8+/4-8-), lympho B, NK *Sinh học phân tử 
Tế bào học Cell blockTế bào 
LiquiPrep PapTế bào 
PapsmearTế bào 
PathteztTế bào 
Cell-PrepTế bào 
Lọ TBTế bào 
Max PrepTế bào 
ThinPrep PapTế bào 
Giải phẫu bệnh lý/Chẩn đoán mô bệnh học*Giải phẫu bệnh 
Giải phẫu bệnh lý/ mẫu lớn*Giải phẫu bệnh 
FNA (chọc hút tế bào bằng kim nhỏ)*Giải phẫu bệnh 
FNA*Giải phẫu bệnh 
Giải phẫu bệnh*Giải phẫu bệnh 
Ki67 *Giải phẫu bệnh 
S100 *Giải phẫu bệnh 
CD34*Giải phẫu bệnh 
CK*Giải phẫu bệnh 
HMB-45*Giải phẫu bệnh 
P16*Giải phẫu bệnh 
P63*Giải phẫu bệnh 
Synaptophysin *Giải phẫu bệnh 
Vimentin *Giải phẫu bệnh 
Tế Bào Lạ*Giải phẫu bệnh 
Mangan/ máu*Nghề Nghiệpug/L
Asen nước tiểu*Nghề Nghiệp 
Asen máu*Nghề Nghiệpmg/L
Cadimi niệu*Nghề Nghiệp 
Crom niệu*Nghề Nghiệpµg/L
Crom Máu*Nghề Nghiệpµg/dL
O - Crezol niệu ( Toluen)*Nghề Nghiệpmg/g creatinine
Cadmium Máu *Nghề Nghiệpµg/dL
Cobalt máu *Nghề Nghiệpµg/dL
Nickel *Nghề Nghiệpµg/dL
Kẽm niệuNghề Nghiệp 
Pb/blood (chì/máu)**Nghề Nghiệp.
Pb/blood (chì/máu)*Nghề Nghiệp.
Pb/ Nước tiểu*Nghề Nghiệpug/L
HbCO*Nghề Nghiệp%
Delta ALA niệu *Nghề Nghiệpmg/L
Acid Hippuric*Nghề Nghiệpg/L
Acid Methyl Hippuric*Nghề Nghiệpg/g creatinin
Acid t,t - muconic*Nghề Nghiệpg/g creatinin
Hg (Thủy Ngân Niệu) *Nghề Nghiệpmg/L
Hg (Thủy Ngân Máu) *Nghề Nghiệp 
Mangan/ NT*Nghề Nghiệpug/L
Niken niệu*Nghề Nghiệpµg/L
Phí lấy máu bệnh nhân tại nhàNghề Nghiệp